Hiệu Chuẩn Máy Đo Tĩnh Điện

Giới Thiệu

Hiệu chuẩn máy đo tĩnh điện trong ngành may mặc đang trở thành nhu cầu cấp thiết khi tĩnh điện gây ra hàng loạt sự cố như vải dính bụi, hỏng thiết bị điện tử nhúng vào quần áo thông minh, thậm chí nguy cơ cháy nổ trong môi trường sản xuất. 

Bạn có biết rằng, theo các nghiên cứu từ Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS) và các báo cáo quốc tế, hơn 40% sự cố sản xuất vải sợi xuất phát từ tích điện tĩnh, dẫn đến lãng phí hàng triệu đồng mỗi tháng cho các doanh nghiệp?

Trong quá trình kéo sợi, dệt vải hay cắt may, ma sát giữa các vật liệu tổng hợp như polyester hay nylon tạo ra điện trường tĩnh lên đến hàng nghìn volt. Điều này không chỉ khiến vải dính vào máy móc, gây gián đoạn sản xuất, mà còn thu hút bụi bẩn, làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nghiêm trọng hơn, trong môi trường có khí dễ cháy như xưởng nhuộm, tĩnh điện có thể châm ngòi nổ, đe dọa an toàn công nhân.

Máy đo tĩnh điện ngành may mặc là “lá chắn” đầu tiên để phát hiện và kiểm soát. Tuy nhiên, nếu không được hiệu chuẩn định kỳ, sai số đo lường có thể lên đến 20-30%, dẫn đến quyết định sai lầm trong việc lắp đặt thiết bị khử tĩnh điện.

Thống Kê Thực Tế Về Tĩnh Điện Trong Ngành May Mặc

Chỉ Số Giá Trị Nguồn
Mức điện thế tĩnh có thể phát sinh trên vải tổng hợp 12,000 – 35,000V OSHA Technical Manual
Tỷ lệ sự cố cháy nổ do tĩnh điện trong ngành dệt may 20-30% tổng số sự cố National Fire Protection Association (NFPA)
Chi phí thiệt hại trung bình/năm do tĩnh điện $50,000 – $500,000/nhà máy Electrostatic Discharge Association (ESDA)
Mức độ ảnh hưởng đến năng suất do tĩnh điện Giảm 15-25% Textile Research Journal
Ngưỡng điện áp gây cháy với các hóa chất dễ cháy Chỉ từ 200-300V IEC 61340-4-1
Độ ẩm tương đối lý tưởng để giảm tĩnh điện 50-70% RH ISO 139:2005

Sự Cố Tĩnh Điện Tại Nhà Máy May Xuất Khẩu

Một cơ sở sản xuất may mặc quy mô lớn tại khu vực miền Nam đã gặp phải tình trạng vải polyester liên tục bị hút bụi, dính sợi và phát sinh tia lửa điện trong quá trình vận hành máy cắt tự động. Ban đầu, đơn vị cho rằng đây là vấn đề về chất lượng nguyên liệu.

Sau khi kiểm tra bằng máy đo tĩnh điện, kết quả cho thấy điện thế bề mặt vải đạt mức 28,000V – vượt xa ngưỡng an toàn (< 2,000V). Nguyên nhân xuất phát từ độ ẩm môi trường chỉ đạt 32% RH và hệ thống chống tĩnh điện không hoạt động hiệu quả.

Tuy nhiên, điều đáng ngại hơn là máy đo tĩnh điện của doanh nghiệp đã không được hiệu chuẩn trong suốt 3 năm, dẫn đến các chỉ số đo lường sai lệch nghiêm trọng. Thiết bị hiển thị mức tĩnh điện ở mức “an toàn” trong khi thực tế đã vượt ngưỡng nguy hiểm.

Sau khi thực hiện hiệu chuẩn máy đo và điều chỉnh hệ thống kiểm soát tĩnh điện dựa trên số liệu chính xác, tỷ lệ lỗi sản phẩm giảm 73%, năng suất tăng 18% và không còn phát sinh sự cố liên quan đến tĩnh điện. Chi phí đầu tư cho hiệu chuẩn và cải tiến được hoàn vốn chỉ trong 4 tháng.

Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản Của Máy Đo Tĩnh Điện

Máy đo điện áp tĩnh cầm tay TREK 520-1

Cơ Sở Vật Lý

Máy đo tĩnh điện hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng tĩnh điện và đo lường điện trường hoặc điện thế tĩnh trên bề mặt vật liệu. Khi một vật mang điện tích tạo ra điện trường xung quanh, cảm biến của máy đo sẽ phát hiện và định lượng cường độ điện trường này.

Các Phương Pháp Đo Chính

  1. Phương pháp đo không tiếp xúc 

Đây là phương pháp phổ biến nhất trong ngành may mặc, sử dụng cảm biến điện trường để đo điện thế bề mặt mà không cần chạm vào vật liệu. Cảm biến thường được đặt cách bề mặt từ 10-50mm tùy theo mẫu thiết bị.

Nguyên lý: Khi cảm biến đặt gần vật mang điện, điện trường sẽ gây ra sự phân cực trong bản cực của cảm biến. Điện tích cảm ứng này được chuyển thành tín hiệu điện áp tỷ lệ với điện thế bề mặt cần đo.

  1. Phương pháp đo bằng buồng Faraday 

Áp dụng cho việc đo mật độ điện tích trên bề mặt vải. Mẫu vải được đưa vào buồng Faraday – một buồng kim loại cách ly hoàn toàn với môi trường bên ngoài. Điện tích trên mẫu sẽ được phân bố đều trên thành buồng và được đo bằng điện kế chính xác cao.

  1. Phương pháp đo bằng giếng Faraday 

Tương tự buồng Faraday nhưng thiết kế dạng thùng/giếng kim loại, thích hợp cho việc đo điện tích trên các cuộn vải nhỏ hoặc mẫu sợi.

Cấu Tạo Cơ Bản

Cảm biến (Sensor/Probe): Thường là tụ điện phẳng hoặc cảm biến điện trường, có thể rung với tần số cao để tăng độ nhạy và giảm nhiễu.

Bộ khuếch đại tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu điện yếu từ cảm biến thành tín hiệu mạnh hơn, có thể xử lý được.

Bộ xử lý: Vi xử lý tính toán điện thế hoặc điện trường dựa trên khoảng cách đo và tín hiệu nhận được.

Màn hình hiển thị: Hiển thị kết quả dưới dạng điện thế (Volt) hoặc điện trường (V/m hoặc kV/m).

Nguồn điện: Pin hoặc nguồn AC/DC, phải ổn định để đảm bảo độ chính xác.

Các Thông Số Đo Chính

  • Điện thế bề mặt : Đo bằng Volt (V) hoặc kilovolt (kV), thể hiện mức điện thế tại một điểm trên bề mặt vật liệu.
  • Cường độ điện trường : Đo bằng V/m hoặc kV/m, thể hiện độ mạnh của điện trường tại vị trí đo.
  • Mật độ điện tích bề mặt : Đo bằng C/m² (coulomb trên mét vuông), thể hiện lượng điện tích trên một đơn vị diện tích.
  • Thời gian phân rã tĩnh điện: Thời gian cần thiết để điện thế giảm từ giá trị ban đầu xuống 10% hoặc 37% (1/e), đánh giá khả năng tiêu tán tĩnh điện của vật liệu.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đo Lường

  • Khoảng cách đo: Ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả, cần duy trì khoảng cách chuẩn theo hướng dẫn nhà sản xuất.
  • Độ ẩm không khí: Độ ẩm cao giúp tiêu tán tĩnh điện nhanh hơn, ảnh hưởng đến số đo.
  • Nhiệt độ môi trường: Ảnh hưởng đến tính chất điện môi của vật liệu và không khí.
  • Nguồn nhiễu điện từ: Có thể gây sai số, cần tránh đo gần các thiết bị phát nhiễu.

Phân Loại Chi Tiết Các Loại Máy Đo Tĩnh Điện

Máy đo tĩnh điện bề mặt Tenmars TM-291

Loại Máy Đo Nguyên Lý Đo Dải Đo Khoảng Cách Đo Độ Chính Xác Giá Tham Khảo
Máy đo tĩnh điện cầm tay (Handheld) Cảm ứng điện trường ±1kV – ±30kV 10-50mm ±5% – ±10% 5-15 triệu VNĐ
Máy đo tĩnh điện cố định (Fixed) Cảm ứng điện trường ±1kV – ±50kV 20-100mm ±3% – ±5% 15-40 triệu VNĐ
Máy đo điện trường (Field Meter) Đo cường độ điện trường 0-200 kV/m 25-50mm ±2% – ±5% 20-50 triệu VNĐ
Máy đo Faraday Cup Đo điện tích tổng 0.1pC – 1mC Tiếp xúc ±1% – ±3% 30-80 triệu VNĐ
Máy đo thời gian phân rã Đo thời gian phân rã ±10kV – ±30kV 10-30mm ±5% 10-25 triệu VNĐ

Ứng Dụng Trong Các Ngành

Máy đo tĩnh điện Quick 431

Ngành/Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể Tần Suất Đo Thiết Bị Thường Dùng
May Mặc & Dệt May Kiểm tra vải tổng hợp, kiểm soát tĩnh điện máy cắt, máy may Hàng ngày Handheld, Fixed meter
Sản Xuất Sợi Giám sát quá trình kéo sợi, ống sợi, cuộn sợi Liên tục Fixed meter, Field meter
In Ấn & Bao Bì Kiểm tra film plastic, giấy, băng dính trước in Theo batch Handheld, Decay meter
Điện Tử & Linh Kiện EPA monitoring, kiểm soát khu vực lắp ráp Liên tục Field meter, Fixed meter
Dược Phẩm Phòng sạch, khu vực sản xuất thuốc dạng bột Hàng ngày Field meter
Hóa Chất & Dầu Khí Kiểm tra khu vực nguy hiểm, chất dễ cháy nổ Trước ca làm việc Handheld intrinsically safe
Nhựa & Cao Su Màng nhựa, ống nhựa, sản phẩm cao su Theo batch Handheld, Fixed meter
Giấy & Bao Bì Giấy Máy in offset, máy cán màng, máy cắt giấy Liên tục Fixed meter

Ứng Dụng Chi Tiết Trong Ngành May Mặc

  1. Công đoạn Chuẩn Bị Vải:
  • Đo tĩnh điện trên cuộn vải mới nhập về sau vận chuyển
  • Kiểm tra sau khi vải được trải và ủi phẳng
  • Đảm bảo vải không hút bụi trước khi cắt
  1. Công đoạn Cắt Vải:
  • Giám sát liên tục tại máy cắt tự động CNC
  • Kiểm tra bàn cắt, dao cắt và các mảnh vải sau cắt
  • Đảm bảo mảnh vải không bị dính vào nhau do tĩnh điện
  1. Công đoạn May:
  • Kiểm tra vải trước khi đưa vào máy may
  • Giám sát khu vực máy may tốc độ cao (vải tổng hợp)
  • Kiểm tra sản phẩm bán thành phẩm
  1. Công đoạn Hoàn Thiện:
  • Đo tĩnh điện trước và sau khi giặt/xử lý
  • Kiểm tra hiệu quả của chất làm mềm chống tĩnh
  • Đánh giá trước khi đóng gói
  1. Công đoạn Đóng Gói:
  • Kiểm tra túi PE, màng co, túi zip
  • Đảm bảo sản phẩm không bị hút bụi khi đóng gói
  • Kiểm tra môi trường khu vực đóng gói

Quy Trình Hiệu Chuẩn Máy Đo Tĩnh Điện

1. Chuẩn Bị & Kiểm Tra Ban Đầu

  • Xác minh thông tin thiết bị (model, serial number, manufacturer)
  • Kiểm tra tình trạng vật lý: vỏ ngoài, màn hình, nút bấm, cáp kết nối
  • Làm sạch cảm biến và vỏ thiết bị
  • Kiểm tra nguồn điện: pin, adapter (điện áp đầu ra)
  • Khởi động thiết bị và kiểm tra chức năng cơ bản

2. Thiết Lập Điều Kiện Môi Trường

  • Nhiệt độ: 23°C ±2°C
  • Độ ẩm tương đối: 50% ±10% RH
  • Thời gian ổn định môi trường: tối thiểu 2 giờ
  • Đặt thiết bị tại vị trí ổn định, tránh rung động, nhiễu điện từ

 3. Sử Dụng Chuẩn Hiệu Chuẩn 

  • Chuẩn điện thế tĩnh: đã được hiệu chuẩn bởi phòng lab cấp cao hơn, có truy xuất nguồn gốc 
  • Kiểm tra chứng chỉ hiệu chuẩn của chuẩn (còn hiệu lực)
  • Đặt chuẩn và thiết bị cần hiệu chuẩn ở khoảng cách quy định

 4. Thực Hiện Đo Hiệu Chuẩn Tại Các Điểm Chuẩn

  • Đo tại các điểm trong dải đo: 0%, 25%, 50%, 75%, 100% dải đo
  • Lặp lại mỗi điểm: 3-5 lần
  • Đo theo cả hai cực tính: (+) và (-)
  • Ghi nhận giá trị chỉ thị thiết bị và giá trị thực từ chuẩn

 5. Đánh Giá Kết Quả

  • Tính toán sai số = Giá trị đo – Giá trị chuẩn
  • Tính toán sai số tương đối 
  • Tính độ lặp lại bằng độ lệch chuẩn
  • So sánh với thông số kỹ thuật nhà sản xuất và yêu cầu khách hàng

 6. Tính Toán Độ Không Đảm Bảo Đo (MU)

  • Sử dụng phần mềm chuyên dụng của TP Việt Nam để tính toán độ không đảm bảo đo.
  • Xác định các nguồn không đảm bảo: chuẩn, độ lặp lại, độ phân giải, nhiệt độ, độ ẩm, khoảng cách đo
  • Tính không đảm bảo tổng hợp
  • Tính không đảm bảo mở rộng với k=2

7. Kết Luận

  • Đạt (Pass): Sai số trong giới hạn cho phép, độ không đảm bảo đo chấp nhận được
  • Không đạt (Fail): Sai số vượt giới hạn hoặc độ không đảm bảo đo quá lớn
  • Cần điều chỉnh : Có thể điều chỉnh để đưa về đạt

 8. Lập Biên Bản & Chứng Nhận

  • Lập biên bản hiệu chuẩn chi tiết
  • Phát hành Chứng nhận hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025
  • Trình bày kết quả, sai số,độ không đảm bảo đo một cách rõ ràng

 9. Dán Tem Hiệu Chuẩn

  • Tem hiệu chuẩn ghi: số chứng chỉ, ngày hiệu chuẩn, ngày hết hạn.
  • Dán tem ở vị trí dễ quan sát, không che khuất thông tin quan trọng
  • Tem chống giả, không thể tái sử dụng

 10. Bàn Giao & Lưu Trữ Hồ Sơ

  • Bàn giao thiết bị, chứng nhận và hồ sơ kỹ thuật cho khách hàng
  • Lưu trữ hồ sơ hiệu chuẩn tối thiểu 3 năm hoặc theo yêu cầu

Lưu ý: Quy trình trên chỉ trình bày các bước cơ bản và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành. Chi tiết cụ thể về các tham số kỹ thuật, phương pháp đo chính xác, cách xử lý số liệu, công thức tính toán độ không đảm bảo đo là tài liệu nội bộ của phòng lab, không được công khai. Để đảm bảo kết quả hiệu chuẩn chính xác, có giá trị pháp lý và được công nhận, quý khách nên sử dụng dịch vụ hiệu chuẩn của đơn vị được công nhận ISO/IEC 17025 như TP Việt Nam.

Lỗi Thường Gặp và Phương Pháp Khắc Phục Hiệu Quả

Lỗi Về Số Liệu Đo

Số liệu nhảy liên tục, không ổn định:

  • Nguyên nhân: Nhiễu điện từ, khoảng cách đo không đều, độ ẩm thấp gây phóng điện
  • Khắc phục: Tránh xa nguồn nhiễu, giữ khoảng cách đo cố định, tăng độ ẩm môi trường

Hiển thị luôn ở mức 0V hoặc giá trị cực thấp:

  • Nguyên nhân: Cảm biến bị ẩm, bẩn, hoặc hỏng; môi trường quá ẩm (>80% RH)
  • Khắc phục: Làm sạch cảm biến bằng khí nén hoặc cồn isopropyl, kiểm tra trong môi trường khô.

Đọc giá trị quá cao so với thực tế:

  • Nguyên nhân: Cảm biến bám bụi, dầu mỡ; đo quá gần bề mặt; nhiễu từ thiết bị khác
  • Khắc phục: Vệ sinh cảm biến, kiểm tra khoảng cách đo theo hướng dẫn

Không đọc được cực âm (-) hoặc cực dương (+):

  • Nguyên nhân: Lỗi mạch xử lý tín hiệu, cảm biến bị lệch bias
  • Khắc phục: Cần hiệu chuẩn hoặc sửa chữa chuyên sâu

Lỗi Về Phần Cứng

Màn hình mờ, nhòe hoặc không hiển thị:

  • Nguyên nhân: Pin yếu, LCD hỏng, nhiệt độ quá thấp (<0°C)
  • Khắc phục: Thay pin, sử dụng trong nhiệt độ cho phép, liên hệ bảo hành nếu LCD hỏng

Thiết bị không bật được nguồn:

  • Nguyên nhân: Pin hết, tiếp điểm pin bị oxy hóa, công tắc nguồn hỏng
  • Khắc phục: Kiểm tra và thay pin, vệ sinh tiếp điểm, kiểm tra mạch nguồn

Vỏ bị nứt, cảm biến bị vỡ:

  • Nguyên nhân: Va đập, rơi rớt
  • Khắc phục: Thay thế vỏ, cảm biến; bắt buộc hiệu chuẩn lại trước khi sử dụng

Nút bấm không phản hồi:

  • Nguyên nhân: Nút bấm bị mòn, bẩn, hoặc bo mạch lỗi
  • Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay thế nút bấm, kiểm tra bo mạch

Lỗi Về Sử Dụng

Kết quả đo khác nhau tại cùng vị trí:

  • Nguyên nhân: Khoảng cách đo không cố định, góc đo thay đổi, vật liệu không đồng nhất
  • Khắc phục: Sử dụng giá đỡ  để cố định khoảng cách và góc đo

Không đo được trên vật dẫn điện (kim loại):

  • Nguyên nhân: Máy đo tĩnh điện đo điện thế/điện trường trên vật cách điện, không áp dụng cho kim loại nối đất
  • Khắc phục: Đo trên các vật liệu cách điện hoặc vật dẫn điện không nối đất

Kết quả đo thay đổi theo thời tiết:

  • Nguyên nhân: Độ ẩm không khí ảnh hưởng đến khả năng tích tụ và phân rã tĩnh điện
  • Khắc phục: Ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm khi đo; duy trì môi trường ổn định

Bảo Trì và Bảo Quản 

Bảo Trì Định Kỳ

Hàng ngày/sau mỗi ca sử dụng:

  • Lau sạch cảm biến bằng khăn khô, mềm
  • Kiểm tra pin, màn hình hiển thị
  • Bảo quản trong hộp chống ẩm khi không sử dụng

Hàng tuần:

  • Vệ sinh toàn bộ vỏ thiết bị
  • Kiểm tra tình trạng cáp kết nối (nếu có)
  • Kiểm soát độ ẩm trong hộp bảo quản (<60% RH)

Hàng tháng:

  • Kiểm tra chức năng cơ bản bằng nguồn chuẩn (nếu có)
  • Kiểm tra và vệ sinh tiếp điểm pin
  • Ghi nhận tình trạng thiết bị vào sổ theo dõi

Hàng quý:

  • Kiểm tra seal, gasket của thiết bị (nếu có)
  • Kiểm tra độ chính xác sơ bộ bằng charging plate hoặc thiết bị kiểm tra
  • Backup dữ liệu (nếu thiết bị có chức năng lưu trữ)

Bảo Quản Đúng Cách

Môi trường bảo quản:

  • Nhiệt độ: 5-40°C, tránh đột ngột thay đổi nhiệt độ
  • Độ ẩm: 30-70% RH, sử dụng túi chống ẩm silica gel
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, xa nguồn nhiệt
  • Không để gần thiết bị phát nhiễu điện từ mạnh

Cách bảo quản:

  • Luôn để trong hộp/túi chuyên dụng khi không sử dụng
  • Tháo pin nếu không sử dụng trong thời gian dài (>1 tháng)
  • Đặt ở vị trí ổn định, tránh rung động, va đập
  • Không xếp chồng các vật nặng lên trên

Vận chuyển:

  • Sử dụng hộp xốp chống sốc
  • Tháo pin trước khi vận chuyển (nếu vận chuyển hàng không)
  • Gắn nhãn “Thiết bị Đo Chính Xác – Cẩn Thận”
  • Tránh va đập, rung lắc mạnh

Xử Lý Khi Hết Tuổi Thọ

  • Không tự ý tháo rời, vứt bỏ tùy tiện
  • Liên hệ nhà cung cấp về chính sách thu hồi, tái chế
  • Backup dữ liệu trước khi thanh lý
  • Xóa dữ liệu nhạy cảm (nếu có)

Lựa Chọn Dịch Vụ Hiệu Chuẩn Chuyên Nghiệp

Tại Sao Chọn TP Việt Nam?

  1. Công Nhận ISO/IEC 17025 – Uy Tín Quốc Tế

TP Việt Nam là đơn vị được Văn Phòng Công Nhận Năng Lực Đánh Giá Sự Phù Hợp Về Tiêu Chuẩn Chất Lượng (AOSC) công nhận đủ năng lực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 cho lĩnh vực hiệu chuẩn. Chứng nhận hiệu chuẩn của chúng tôi được công nhận rộng rãi trong và ngoài nước, đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn đa quốc gia, audit ISO 9001, IATF 16949, và các tiêu chuẩn ngành dệt may.

  1. Đội Ngũ Kỹ Thuật Viên Chuyên Sâu

Kỹ thuật viên của TP Việt Nam được đào tạo bài bản về đo lường tĩnh điện, có chứng chỉ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế tại các nhà máy may mặc hàng đầu. Chúng tôi hiểu rõ đặc thù của từng loại vải, từng công đoạn sản xuất và các vấn đề tĩnh điện thường gặp trong ngành.

  1. Phần Mềm Tính Độ Không Đảm Bảo Đo Độc Quyền

TP Việt Nam phát triển phần mềm chuyên dụng để tính toán độ không đảm bảo đo theo hướng dẫn của GUM. Phần mềm tự động hóa quá trình tính toán, giảm thiểu sai sót con người, độ không đảm bảo đo được đánh giá chính xác và đầy đủ theo yêu cầu ISO/IEC 17025.

Điểm nổi bật của phần mềm:

  • Tự động xác định và định lượng các nguồn không đảm bảo
  • Tính toán không đảm bảo tổng hợp và mở rộng theo phương pháp GUM
  • Tạo báo cáo tính toán độ không đảm bảo đo chi tiết, đáp ứng yêu cầu audit
  • Lưu trữ và truy xuất dữ liệu dễ dàng
  • Cập nhật liên tục theo tiêu chuẩn mới nhất
  1. Trang Thiết Bị Chuẩn Hiện Đại

Chúng tôi đầu tư hệ thống thiết bị chuẩn cao cấp với truy xuất nguồn gốc đến các phòng lab quốc gia và quốc tế. Chuẩn hiệu chuẩn được duy trì và kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao nhất.

  1. Quy Trình Làm Việc Minh Bạch, Chuyên Nghiệp

Từ tiếp nhận thiết bị, thực hiện hiệu chuẩn, đến bàn giao kết quả, mọi bước đều được chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Khách hàng được thông báo tiến độ rõ ràng và có thể giám sát quá trình thông qua hệ thống quản lý trực tuyến.

  1. Cam Kết Chất Lượng & Bảo Mật
  • Cam kết thời gian thực hiện nhanh chóng (3-5 ngày làm việc)
  • Bảo mật thông tin thiết bị và dữ liệu khách hàng
  • Hỗ trợ kỹ thuật sau hiệu chuẩn
  • Nhắc lịch hiệu chuẩn định kỳ
  1. Chứng Nhận & Tem Hiệu Chuẩn Chất Lượng Cao

Chứng nhận hiệu chuẩn được thiết kế chuyên nghiệp, dễ đọc, đầy đủ thông tin:

  • Kết quả đo tại các điểm hiệu chuẩn
  • Sai số và độ không đảm bảo đo
  • Điều kiện môi trường
  • Truy xuất nguồn gốc chuẩn
  • Chữ ký của kỹ thuật viên và người phê duyệt

Tem hiệu chuẩn chống giả, chất lượng cao, ghi rõ thông tin và thời hạn hiệu lực.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Máy đo tĩnh điện có thể đo được trên tất cả các loại vải không?

Có, máy đo tĩnh điện không tiếp xúc có thể đo trên hầu hết các loại vải từ tự nhiên (cotton, lụa, len) đến tổng hợp (polyester, nylon, acrylic) và vải pha trộn. Tuy nhiên, hiệu quả đo tốt nhất với vải tổng hợp và vải pha vì chúng dễ tích tụ tĩnh điện hơn. Với vải cotton 100% hoặc vải có xử lý chống tĩnh điện, mức tĩnh điện thường rất thấp (<500V) nên cần máy đo có độ nhạy và độ chính xác cao hơn.

  1. Tại sao máy đo cho kết quả khác nhau khi đo cùng một cuộn vải ở các thời điểm khác nhau trong ngày?

Điều này hoàn toàn bình thường và phụ thuộc vào điều kiện môi trường, đặc biệt là độ ẩm không khí. Buổi sáng sớm độ ẩm thường cao hơn (60-80% RH) nên tĩnh điện phân rã nhanh, giá trị đo thấp. Buổi trưa và chiều khi độ ẩm giảm xuống (30-50% RH), tĩnh điện tích tụ nhiều hơn, giá trị đo cao hơn. Ngoài ra, hoạt động sản xuất liên tục (ma sát vải với băng chuyền, con lăn) cũng làm tăng tĩnh điện theo thời gian. Để có kết quả đáng tin cậy, nên đo trong điều kiện môi trường ổn định và ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm khi đo.

  1. Khoảng cách đo giữa cảm biến và bề mặt vải có ảnh hưởng đến kết quả không?

Có, ảnh hưởng rất lớn. Điện thế đo được tỷ lệ nghịch với khoảng cách – càng gần bề mặt, giá trị đo càng cao và ngược lại. Ví dụ, cùng một mức tĩnh điện thực tế, đo ở khoảng cách 10mm có thể cho giá trị 10kV, nhưng đo ở 50mm chỉ còn 3-4kV. Do đó, khi đo cần duy trì khoảng cách cố định theo hướng dẫn nhà sản xuất (thường 10mm, 25mm hoặc 50mm). Một số máy đo có giá đỡ hoặc đầu dò với khoảng cách cố định để đảm bảo tính nhất quán.

  1. Hiệu chuẩn máy đo tĩnh điện có khác gì so với hiệu chuẩn các thiết bị đo điện thông thường?

Có nhiều điểm khác biệt quan trọng. Máy đo tĩnh điện đo điện thế rất cao (hàng nghìn đến hàng chục nghìn volt) nhưng dòng điện cực nhỏ (nano đến pico ampere), trong khi thiết bị đo điện thông thường đo điện áp thấp hơn (mV đến kV) với dòng điện lớn hơn. Chuẩn hiệu chuẩn cho máy đo tĩnh điện là các nguồn điện thế tĩnh ổn định đặc biệt, không phải nguồn điện thông thường. Hơn nữa, hiệu chuẩn máy đo tĩnh điện phải xét đến yếu tố khoảng cách đo, ảnh hưởng của độ ẩm và điện trường môi trường xung quanh, đòi hỏi quy trình và môi trường kiểm soát nghiêm ngặt hơn.

  1. Nếu máy đo hiển thị mức tĩnh điện trong giới hạn an toàn (<2kV) thì có cần thiết phải hiệu chuẩn định kỳ không?

Rất cần thiết. 

Việc máy đo hiển thị giá trị thấp không có nghĩa là nó đang đo chính xác. Như nghiên cứu đã trình bày, một máy đo lỗi thời hoặc trôi số có thể hiển thị mức an toàn trong khi thực tế tĩnh điện đã vượt ngưỡng nguy hiểm. Hiệu chuẩn định kỳ là cách duy nhất để đảm bảo máy đo vẫn chính xác và đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp may mặc xuất khẩu, nơi yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt và phải chứng minh tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Chi phí hiệu chuẩn định kỳ rất nhỏ so với thiệt hại có thể xảy ra từ sự cố cháy nổ, lỗi sản phẩm hoặc mất khách hàng.

Kết Luận

Máy đo tĩnh điện là công cụ không thể thiếu trong ngành may mặc hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn sản xuất, chất lượng sản phẩm và hiệu suất vận hành. Tuy nhiên, để thiết bị này phát huy đúng giá trị, việc hiệu chuẩn định kỳ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 là điều kiện tiên quyết.

Hiệu chuẩn không chỉ đơn thuần là việc kiểm tra số liệu, mà còn là quá trình đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy của mọi phép đo, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn về kiểm soát tĩnh điện. 

Một máy đo được hiệu chuẩn chính xác sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, tránh được sự cố nghiêm trọng và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Liên Hệ TP Việt Nam để được báo giá các dịch vụ hiệu chuẩn với giá phải chăng nhất

  • Hotline: 0375059295
  • Email: hieuchuantp@gmail.com
  • Website: hieuchuantp.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo