Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Chống Thấm Nước Của Vải

Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước Trong Ngành May Mặc (5)

Giới Thiệu

Máy kiểm tra độ thấm nước đảm bảo chất lượng các sản phẩm dệt may chống nước, từ áo khoác thể thao, trang phục đi mưa, đến vải kỹ thuật cao cấp đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn quốc tế như ISO 9237 hoặc ASTM D737.

Việc hiệu chuẩn định kỳ máy kiểm tra độ thấm nước không chỉ đảm bảo độ chính xác của kết quả đo mà còn bảo vệ uy tín doanh nghiệp và tránh những thiệt hại tài chính nghiêm trọng.

Thống Kê Quan Trọng Về Thiết Bị Và Hiệu Chuẩn

Chỉ Số Giá Trị Nguồn
Tỷ lệ lỗi chất lượng sản phẩm do thiết bị đo không chính xác 18 đến 23 % ASTM International Technical Report 2023
Chi phí trung bình cho một lô hàng bị trả về do không đạt chuẩn độ thấm 15.000 đến 65.000 USD Textile Testing Journal 2024
Độ lệch chuẩn cho phép của máy đo độ thấm nước   ± (2 – 5) %  ISO 811:2018, AATCC 127
Tần suất hiệu chuẩn khuyến nghị tối thiểu theo ISO/IEC 17025 12 tháng một lần ISO/IEC 17025:2017
Tỷ lệ doanh nghiệp dệt may Việt Nam thực hiện hiệu chuẩn định kỳ Khoảng 35 phần trăm Báo cáo Hiệp hội Dệt May Việt Nam 2024
Thời gian trôi số trung bình của máy đo độ thấm nước 6 đến 10 tháng AATCC Technical Manual 2024
Chi phí thiệt hại trung bình khi phát hiện muộn sai lệch thiết bị 8.000 đến 120.000 USD Quality Management in Textiles Report 2023
Phạm vi đo độ thấm nước phổ biến trong ngành may mặc 0 đến 4000 milimét cột nước Research on Textile Testing Standards 2024

Tầm Quan Trọng Của Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước

Một nhà máy dệt may quy mô lớn tại khu công nghiệp miền Bắc chuyên sản xuất áo khoác phao và trang phục ngoài trời cho thị trường châu Âu và Mỹ gặp phải khủng hoảng nghiêm trọng vào tháng 8 năm 2023. Sau khi xuất một lô hàng 75.000 chiếc áo khoác chống nước với tổng giá trị hợp đồng 3,2 triệu USD sang thị trường Đức, khách hàng thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên và phát hiện 42 phần trăm sản phẩm không đạt tiêu chuẩn độ thấm nước tối thiểu 800 milimét cột nước theo yêu cầu hợp đồng.

Sau cuộc điều tra kỹ lưỡng kéo dài hai tuần, bộ phận kỹ thuật phát hiện nguyên nhân chính là máy kiểm tra độ thấm nước tại phòng kiểm soát chất lượng đã bị trôi số nghiêm trọng. Thiết bị này hiển thị kết quả cao hơn từ 9 đến 14 phần trăm so với giá trị thực tế, khiến nhiều mẫu vải không đạt chuẩn được đánh giá là đạt yêu cầu. Điều đáng nói là máy này đã không được hiệu chuẩn trong suốt 32 tháng, vượt xa quy định 12 tháng theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, và chỉ được bảo dưỡng vệ sinh thông thường.

Hậu quả kinh tế và uy tín vô cùng nghiêm trọng. Công ty phải thu hồi toàn bộ lô hàng, chi phí vận chuyển hai chiều, tiêu hủy sản phẩm lỗi và sản xuất lại lên đến 1,15 triệu USD. Thêm vào đó, họ phải bồi thường 280.000 USD cho khách hàng do vi phạm hợp đồng và chậm giao hàng. Quá trình khắc phục kéo dài gần 5 tháng, trong thời gian đó công ty mất đi 4 đơn hàng tiềm năng khác trị giá tổng cộng 2,6 triệu USD và phải giảm giá 15 phần trăm cho đơn hàng tiếp theo để giữ chân khách hàng.

Sau sự cố này, ban lãnh đạo công ty đã tiến hành cải tổ toàn bộ hệ thống quản lý chất lượng. Họ thiết lập quy trình hiệu chuẩn nghiêm ngặt 6 tháng một lần cho tất cả thiết bị đo lường quan trọng, đầu tư thêm một máy kiểm tra độ thấm nước dự phòng, xây dựng hệ thống kiểm tra chéo kết quả giữa các thiết bị, và đào tạo lại toàn bộ nhân viên phòng QC về tầm quan trọng của hiệu chuẩn. Chi phí đầu tư ban đầu là 85.000 USD nhưng giúp công ty tránh được những rủi ro tương tự và nâng cao độ tin cậy trong mắt khách hàng quốc tế.

Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản

Cơ Chế Hoạt Động Của Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước

Máy kiểm tra độ thấm nước hoạt động dựa trên nguyên lý đo khả năng chống thấm của vải thông qua áp lực cột nước tác động lên bề mặt vật liệu cho đến khi nước xuyên qua. Đây là phương pháp kiểm tra định lượng được chuẩn hóa bởi nhiều tổ chức tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM và AATCC, giúp đánh giá chính xác khả năng chống thấm của các loại vải khác nhau.

Phương Pháp Áp Lực Tĩnh – Cột Nước Thủy Tĩnh

Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước Trong Ngành May Mặc (2)

Máy kiểm tra độ thấm nước QC-317A

Đây là phương pháp phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may. Mẫu vải được gắn chặt và niêm phong kín lên đầu một ống trụ đứng trong suốt có độ cao đủ lớn, với mặt ngoài của vải tiếp xúc trực tiếp với nước. Hệ thống bơm nước chính xác sẽ đưa nước vào ống với tốc độ tăng áp được kiểm soát nghiêm ngặt, thường là 60 centimet mỗi phút hoặc 100 centimet mỗi phút tùy theo tiêu chuẩn kiểm tra áp dụng như AATCC 127 hoặc ISO 811.

Khi mực nước trong ống tăng dần, áp lực thủy tĩnh tác động lên bề mặt vải cũng tăng theo. Áp lực này được tính bằng công thức áp suất thủy tĩnh đơn giản:

P = ρ × g × h

Hệ thống cảm biến quang học hoặc điện tử được đặt ở mặt trong của vải, liên tục giám sát và phát hiện thời điểm xuất hiện nước thấm qua. Theo tiêu chuẩn quốc tế, thời điểm ghi nhận thường là khi giọt nước thứ ba xuất hiện ở mặt trong vải, đảm bảo kết quả không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thấm đơn lẻ ngẫu nhiên.

Chiều cao cột nước tại thời điểm này, được đo bằng mm hoặc cm, chính là giá trị độ chống thấm của vải. Giá trị này càng cao thì khả năng chống thấm của vải càng tốt. Ví dụ, vải áo mưa thông thường có độ chống thấm từ 800 đến 1.500 milimét, trong khi vải chuyên dụng cho leo núi cao cấp có thể đạt 10.000 đến 20.000 milimét cột nước.

Phương Pháp Áp Lực Động – Kiểm Tra Phun Mưa

Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước Trong Ngành May Mặc (1)

Máy kiểm tra độ thấm nước dạng phun mưa

Phương pháp này mô phỏng điều kiện thực tế khi người mặc quần áo gặp mưa. Mẫu vải được căng trên một khung cố định với độ căng được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn, mô phỏng trạng thái vải khi được may thành sản phẩm và mặc trên cơ thể người. Hệ thống vòi phun được thiết kế đặc biệt tạo ra dòng nước phun với cường độ có thể điều chỉnh, từ 250 ml mỗi phút cho mưa thường đến 1.000 ml mỗi phút cho mưa rất to.

Các vòi phun được bố trí theo góc và khoảng cách chuẩn để đảm bảo nước được phân bố đều trên toàn bộ diện tích mẫu thử. Thời gian phun thường được thiết lập từ 5 đến 60 phút tùy theo mục đích kiểm tra. Sau khi kết thúc chu kỳ phun, kỹ thuật viên đánh giá mức độ thấm nước bằng cách quan sát và so sánh với thang điểm chuẩn từ 1 đến 5, trong đó điểm 5 là không thấm nước hoàn toàn và điểm 1 là thấm nước hoàn toàn.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho việc đánh giá vải đã qua xử lý hoàn thiện chống nước như phủ lớp DWR hoặc vải có cấu trúc nhiều lớp. Nó cung cấp thông tin thực tế hơn về cách vải hoạt động trong điều kiện sử dụng thực tế so với phương pháp cột nước tĩnh.

Hệ Thống Đo Lường Và Kiểm Soát

Máy kiểm tra độ thấm nước hiện đại được trang bị hệ thống cảm biến áp suất chính xác cao, có khả năng đo áp lực nước theo thời gian thực với độ phân giải thường đạt 1 milimét cột nước. Bộ điều khiển tốc độ bơm sử dụng động cơ servo hoặc động cơ bước với hệ thống phản hồi kín, đảm bảo tốc độ tăng áp tuyến tính và ổn định trong suốt quá trình thử nghiệm.

Cảm biến phát hiện thấm nước có thể hoạt động theo nhiều nguyên lý khác nhau. Cảm biến quang học sử dụng nguồn sáng và đầu thu để phát hiện sự xuất hiện của nước dựa trên sự thay đổi độ phản xạ hoặc truyền qua của ánh sáng. Cảm biến điện dẫn sử dụng hai điện cực, khi nước thấm qua tạo thành đường dẫn điện giữa hai điện cực sẽ kích hoạt tín hiệu. Một số máy cao cấp còn tích hợp camera kỹ thuật số để ghi lại toàn bộ quá trình thấm và phân tích hình ảnh.

Hệ thống vi xử lý trung tâm điều phối tất cả các thành phần, ghi nhận liên tục các thông số như thời gian, áp lực, nhiệt độ nước, và tín hiệu từ cảm biến. Khi phát hiện thấm nước, hệ thống tự động dừng bơm, ghi nhận giá trị áp lực tại thời điểm đó và hiển thị kết quả. Dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ hoặc truyền sang máy tính để phân tích sâu hơn.

Các Chế Độ Kiểm Tra Khác Nhau

Chế độ liên tục là chế độ cơ bản nhất, trong đó áp lực tăng đều đặn từ không cho đến khi phát hiện thấm nước. Đây là chế độ phù hợp cho hầu hết các loại vải thông thường và cho kết quả nhanh chóng, thường hoàn thành trong vòng 5 đến 10 phút.

Chế độ bậc thang được sử dụng cho vải có cấu trúc đặc biệt hoặc khi cần quan sát chi tiết quá trình thấm. Áp lực được tăng theo từng mức cố định, ví dụ mỗi lần tăng 100 milimét, sau đó dừng lại trong khoảng thời gian nhất định để quan sát. Phương pháp này giúp xác định chính xác hơn ngưỡng áp lực mà tại đó vải bắt đầu thấm.

Chế độ duy trì áp lực được áp dụng để kiểm tra độ bền chống thấm theo thời gian. Máy tăng áp lực đến một mức nhất định, sau đó giữ áp suất cố định trong một khoảng thời gian dài, có thể từ 30 phút đến vài giờ. Chế độ này mô phỏng điều kiện thực tế khi người mặc áo mưa phải đối mặt với mưa kéo dài, giúp đánh giá liệu lớp chống nước có bị suy giảm theo thời gian hay không.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Kết Quả Đo

Nhiệt độ nước có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đo do nó ảnh hưởng đến độ nhớt, sức căng bề mặt và khả năng thấm của nước. Tiêu chuẩn quốc tế thường quy định nhiệt độ nước phải được kiểm soát ở mức 20 cộng trừ 2 độ C. Tốc độ tăng áp cũng rất quan trọng vì nếu tăng quá nhanh, nước có thể không có đủ thời gian để thấm qua cấu trúc vải theo cơ chế tự nhiên, dẫn đến kết quả cao hơn thực tế.

Độ căng của mẫu vải ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng cách giữa các sợi và do đó ảnh hưởng đến khả năng chống thấm. Vải căng quá mức sẽ có khoảng hở giữa các sợi lớn hơn, dễ thấm nước hơn. Ngược lại, vải quá lỏng có thể không phản ánh đúng tình trạng khi sử dụng thực tế. Vị trí lấy mẫu cũng quan trọng vì độ thấm nước có thể không đồng đều trên các vùng khác nhau của vải do sự không đồng nhất trong quá trình dệt hoặc hoàn thiện.

Phân Loại Chi Tiết Các Loại

Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước Trong Ngành May Mặc (3)

Máy kiểm tra độ thấm nước QC-317F

Các Loại Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước

Loại Máy Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật Ứng Dụng Thực Tế
Máy kiểm tra cột nước thủy tĩnh tự động Phạm vi đo từ 0 đến 4.000 milimét cột nước, tốc độ tăng áp điều chỉnh từ 10 đến 600 centimet mỗi phút, cảm biến tự động phát hiện thấm với độ chính xác cao, độ phân giải 1 milimét, hệ thống thoát nước tự động sau mỗi lần đo, giao diện màn hình cảm ứng, lưu trữ hàng nghìn kết quả, kết nối máy tính và in ấn báo cáo Kiểm tra vải outdoor cao cấp dành cho leo núi và phượt, vải lều bạt che chuyên dụng, quần áo đi mưa xuất khẩu, áo phao cứu sinh, kiểm tra đạt chứng nhận quốc tế EN ISO ASTM, phòng thí nghiệm có chứng chỉ accreditation
Máy kiểm tra cột nước bán tự động Phạm vi đo từ 0 đến 2.500 milimét cột nước, quan sát bằng mắt thường hoặc cảm biến đơn giản, tốc độ tăng áp thủ công hoặc bán tự động có thể điều chỉnh, độ chính xác cộng trừ 5 đến 10 milimét, màn hình số hiển thị kết quả, vận hành đơn giản không cần đào tạo phức tạp Kiểm tra chất lượng QC hàng ngày tại nhà máy, nhà máy may mặc quy mô vừa và nhỏ, kiểm nghiệm đầu vào nguyên liệu vải, vải dù vải túi chống nước, sản phẩm áo mưa giá rẻ thị trường nội địa
Máy kiểm tra phun mưa Cường độ phun điều chỉnh từ 0 đến 2.000 milimét mỗi giờ, diện tích mẫu chuẩn 30×30 centimet hoặc 40×40 centimet, thời gian thử từ 5 đến 60 phút có thể lập trình, hệ thống vòi phun đa hướng mô phỏng mưa tự nhiên, đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 5 hoặc đo khối lượng nước thấm qua Kiểm tra áo khoác chống nước đa lớp, vải dù và ô che mưa, trang phục mưa có lớp lót bên trong, vải kỹ thuật dùng trong xây dựng, đánh giá độ bền lớp phủ chống nước DWR theo thời gian
Máy kiểm tra thấm nước tổng hợp đa chức năng Kết hợp cả phương pháp tĩnh và động trong một thiết bị, nhiều đầu đo có thể thay đổi cho các loại mẫu khác nhau, kiểm soát nhiệt độ nước tự động từ 5 đến 40 độ C, phần mềm phân tích chuyên sâu tích hợp, khả năng kiểm tra độ thoáng hơi nước đồng thời, lập trình lưu nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau Nghiên cứu và phát triển vải mới, đánh giá độ bền chống thấm sau giặt nhiều lần, kiểm tra vải sau xử lý hóa chất DWR PU TPU, phòng thí nghiệm được công nhận có accreditation ISO IEC 17025, trung tâm kiểm định độc lập phục vụ nhiều khách hàng
Máy kiểm tra thấm nước cầm tay Phạm vi đo hạn chế từ 0 đến 1.000 milimét, kích thước nhỏ gọn dễ mang theo, nguồn pin sạc hoặc pin tiểu, độ chính xác thấp hơn khoảng cộng trừ 10 phần trăm, thời gian đo nhanh dưới 5 phút, giá thành thấp Kiểm tra nhanh tại hiện trường sản xuất, kiểm tra hàng nhập khẩu tại cảng, đơn vị có ngân sách hạn chế, kiểm tra sơ bộ trước khi gửi mẫu đến phòng thí nghiệm chính thức

Ứng Dụng Trong Các Ngành

Ngành Ứng Dụng Cụ Thể Yêu Cầu Độ Thấm Nước Tiêu Biểu
May mặc thể thao Áo khoác chạy bộ chống mưa nhẹ, áo gió tập thể thao outdoor, quần dài leo núi chống nước, găng tay thể thao chống thấm, mũ lưỡi trai chống nước, giày thể thao có lớp chống nước Từ 600 đến 3.000 milimét cột nước
Trang phục outdoor chuyên dụng Áo khoác leo núi cao cấp, quần áo đi phượt địa hình khắc nghiệt, lều cắm trại chuyên nghiệp, balo túi xách chống nước, giày trekking chống thấm, găng tay leo núi mùa đông Từ 5.000 đến 20.000 milimét cột nước
Sản xuất áo mưa Áo mưa cánh dơi phổ thông, bộ áo mưa hai lớp cao cấp, áo mưa trẻ em có họa tiết, áo mưa công nhân công trình xây dựng, áo mưa chuyên dụng cho người đi xe máy Từ 800 đến 5.000 milimét cột nước
Công nghiệp bảo hộ lao động Áo choàng chống hóa chất dạng nước, đồ bảo hộ cho công nhân đánh bắt thủy sản, quần áo chống dầu mỡ nhà máy, ủng bảo hộ chống nước, găng tay cao su chống thấm Từ 3.000 đến 10.000 milimét cột nước
Y tế và chăm sóc sức khỏe Áo choàng phòng mổ chống thấm dịch, ga trải giường bệnh viện chống thấm, tã lót người lớn có lớp chống tràn, khẩu trang y tế kháng nước, băng gạc y tế có màng chống nước Từ 1.000 đến 8.000 milimét cột nước
Sản xuất hàng gia dụng Ô dù che mưa che nắng, bạt phủ che đồ đạc ngoài trời, tấm trải picnic chống ẩm, túi đựng đồ chống nước đi biển, áo choàng tắm chống thấm Từ 500 đến 3.000 milimét cột nước
Công nghiệp xây dựng Màng chống thấm mái nhà tường nhà, vải địa kỹ thuật chống thấm móng, bạt che công trình xây dựng, tấm chống thấm hầm hố, màng lót bể chứa nước Từ 2.000 đến 15.000 milimét cột nước
Ô tô và phương tiện Mui xe mui trần ô tô, bạt phủ xe máy xe hơi, nệm ghế ô tô chống thấm, thảm lót sàn chống nước, túi đựng đồ cốp xe chống ẩm Từ 1.500 đến 8.000 milimét cột nước
Sản xuất túi xách và ba lô Ba lô đi học chống nước, túi xách công sở chống mưa, túi đựng laptop chống thấm, túi du lịch cỡ lớn, túi đựng giày dép chống bẩn Từ 800 đến 5.000 milimét cột nước
Hàng không và quân sự Dù nhảy quân sự, bạt trại dã ngoại quân đội, áo khoác phi công, túi đựng trang thiết bị chiến thuật, lều chỉ huy di động Từ 5.000 đến 20.000 milimét cột nước

(1000mm cột nước = 0.0981 bar)

Quy Trình Hiệu Chuẩn Máy kiểm tra độ chống thấm nước 

Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Thấm Nước Trong Ngành May Mặc (4)

Máy kiểm tra độ thấm nước QC-317M

Giai Đoạn Chuẩn Bị

Kiểm tra và ổn định điều kiện môi trường phòng hiệu chuẩn

  • Nhiệt độ phòng phải đạt (20 ± 2) °C, độ ẩm tương đối (65 ± 4) %
  • Thời gian ổn định môi trường tối thiểu 4 giờ trước khi bắt đầu hiệu chuẩn
  • Ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển bằng thiết bị đo môi trường chuẩn đã được hiệu chuẩn
  • Đảm bảo không có nguồn nhiệt hoặc luồng gió mạnh ảnh hưởng đến khu vực làm việc
  • Kiểm tra hệ thống điều hòa nhiệt độ hoạt động ổn định

Chuẩn bị đầy đủ thiết bị đo lường chuẩn và vật liệu tham chiếu

  • Kiểm tra giấy chứng nhận hiệu chuẩn của tất cả thiết bị chuẩn, đảm bảo còn trong thời hạn hiệu lực
  • Chuẩn bị cột nước chuẩn hoặc áp kế chênh áp chuẩn có độ không đảm bảo đo nhỏ hơn hoặc bằng 0,3 phần trăm
  • Chuẩn bị thước đo chiều cao chính xác có vạch chia nhỏ nhất 1 milimét, đã được hiệu chuẩn
  • Chuẩn bị mẫu vải chuẩn có giá trị độ thấm nước đã được chứng nhận từ nhà sản xuất hoặc tổ chức quốc tế
  • Chuẩn bị đồng hồ bấm giờ hoặc hệ thống đo thời gian có độ chính xác 0,1 giây
  • Chuẩn bị nhiệt kế chuẩn để kiểm tra nhiệt độ nước, đã được hiệu chuẩn

Kiểm tra kỹ lưỡng trạng thái thiết bị cần hiệu chuẩn

  • Vệ sinh toàn bộ bề mặt thiết bị, loại bỏ bụi bẩn, cặn canxi, dầu mỡ tích tụ
  • Kiểm tra chi tiết tình trạng cơ khí: đệm cao su kẹp mẫu không bị nứt vỡ biến dạng
  • Kiểm tra vòng đệm kín nước, thay thế nếu có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng
  • Kiểm tra hệ thống bơm nước: ống dẫn không bị rò rỉ, van không bị kẹt
  • Kiểm tra ống trụ đo trong suốt: không bị xước, vết nứt, hoặc cặn bẩn che khuất vạch chia
  • Kiểm tra nguồn điện ổn định đúng điện áp định mức theo nhà sản xuất
  • Làm ấm máy theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, thường từ 15 đến 30 phút
  • Kiểm tra hệ thống cảm biến phát hiện thấm hoạt động bình thường

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ tài liệu và biểu mẫu

  • Phiếu yêu cầu hiệu chuẩn từ khách hàng có đầy đủ thông tin thiết bị
  • Quy trình hiệu chuẩn nội bộ được phê duyệt phù hợp ISO/IEC 17025
  • Biểu mẫu ghi nhận kết quả đo chi tiết theo từng bước
  • Phiếu kiểm tra điều kiện môi trường
  • Mẫu giấy chứng nhận hiệu chuẩn và tem hiệu chuẩn
  • Danh sách kiểm tra đầy đủ các bước thực hiện

Chuẩn bị nguồn nước tinh khiết cho quá trình hiệu chuẩn

  • Sử dụng nước cất hoặc nước khử ion đạt tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
  • Nhiệt độ nước phải đạt 20 cộng trừ 2 độ C trước khi sử dụng
  • Chuẩn bị đủ lượng nước cho toàn bộ quá trình hiệu chuẩn
  • Kiểm tra nước không có tạp chất, bọt khí, hoặc chất hóa học lẫn tạp

Giai Đoạn Thực Hiện Hiệu Chuẩn Chính

Kiểm tra độ kín nước của hệ thống kẹp mẫu

  • Gắn tấm kim loại hoặc màng nhựa plastic không thấm nước vào vị trí kẹp mẫu
  • Đảm bảo tấm kim loại được kẹp chặt và niêm phong hoàn toàn bằng đệm cao su
  • Bơm nước vào hệ thống và tăng áp lực lên mức tối đa của phạm vi đo
  • Quan sát cẩn thận xung quanh vị trí kẹp, các mối nối ống trong thời gian 5 phút
  • Kiểm tra không có hiện tượng rò rỉ nước, thấm nước qua đệm
  • Nếu phát hiện rò rỉ: tháo ra, vệ sinh lại bề mặt tiếp xúc, thay thế đệm mới, hoặc siết chặt lại
  • Lặp lại kiểm tra cho đến khi hệ thống hoàn toàn kín nước
  • Ghi nhận kết quả kiểm tra độ kín vào biểu mẫu

Hiệu chuẩn hệ thống đo mức nước cột thủy tĩnh

  • Kết nối song song cột nước chuẩn hoặc thước đo chiều cao chính xác cạnh ống đo của thiết bị
  • Đảm bảo điểm không của thước chuẩn và thiết bị được căn chỉnh cùng một mặt phẳng ngang
  • Bơm nước từ từ lên các mức chuẩn đã chọn trước: 100, 300, 600, 1.000, 1.500, 2.000, 2.500, 3.000 mm
  • Tại mỗi mức, dừng bơm và chờ mực nước ổn định hoàn toàn trong 10 giây
  • Đọc và ghi nhận chỉ số hiển thị trên màn hình thiết bị cần hiệu chuẩn
  • Đọc và ghi nhận giá trị thực tế từ thước chuẩn hoặc cột nước chuẩn
  • Thực hiện đo lặp lại 3 lần tại mỗi điểm đo để đánh giá độ lặp lại
  • Tính toán sai số tuyệt đối và sai số tương đối tại từng điểm đo
  • Tính toán độ lệch chuẩn và độ không đảm bảo đo của hệ thống đo mức nước

Chi tiết phương pháp tính toán độ không đảm bảo đo theo hướng dẫn GUM là quy trình nội bộ của TP Việt Nam

Kiểm tra và hiệu chuẩn tốc độ tăng áp

  • Xác định tốc độ tăng áp tiêu chuẩn theo yêu cầu: 60 cm mỗi phút hoặc 100 cm mỗi phút
  • Đặt mực nước ban đầu ở vị trí điểm không
  • Khởi động bơm nước và đồng thời bấm đồng hồ bấm giờ
  • Quan sát và ghi nhận thời gian khi mực nước đạt 600 mm
  • Tính toán tốc độ tăng áp thực tế: tốc độ bằng 600 mmt chia cho thời gian đo được tính bằng phút
  • Thực hiện đo lặp lại 3 lần để đánh giá độ ổn định
  • So sánh tốc độ đo được với tốc độ tiêu chuẩn yêu cầu
  • Sai số cho phép thường là  ± 5 % theo tiêu chuẩn AATCC 127 và ISO 811
  • Nếu sai lệch vượt quá giới hạn: điều chỉnh tốc độ bơm theo hướng dẫn kỹ thuật
  • Kiểm tra tính tuyến tính của tốc độ tăng áp bằng cách đo tại nhiều đoạn khác nhau
  • Ghi nhận kết quả đo và đánh giá đạt hoặc không đạt yêu cầu

Kiểm tra và hiệu chuẩn hệ thống cảm biến phát hiện thấm

  • Sử dụng mẫu vải chuẩn có giá trị độ thấm nước đã được chứng nhận từ nguồn đáng tin cậy
  • Căng mẫu vải chuẩn lên vị trí kẹp mẫu với độ căng phù hợp theo tiêu chuẩn
  • Đảm bảo mặt ngoài của vải tiếp xúc với nước và mặt trong đối diện với cảm biến
  • Thực hiện đo độ thấm nước theo quy trình chuẩn của thiết bị
  • Ghi nhận giá trị độ thấm nước hiển thị trên màn hình khi cảm biến phát hiện thấm
  • Quan sát trực tiếp bằng mắt thời điểm nước thấm qua để xác nhận tính chính xác của cảm biến
  • Lặp lại đo tại 5 vị trí khác nhau trên mẫu vải chuẩn
  • Tính giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của 5 lần đo
  • So sánh giá trị trung bình với giá trị chứng nhận của mẫu vải chuẩn
  • Tính toán sai số phần trăm: sai số bằng giá trị đo trừ giá trị chuẩn chia cho giá trị chuẩn nhân 100%
  • Đánh giá độ nhạy và thời gian phản hồi của cảm biến
  • Chi tiết về phương pháp đánh giá độ lặp lại và độ tái lập là tài liệu kỹ thuật nội bộ

Kiểm tra nhiệt độ nước trong quá trình thử nghiệm

  • Sử dụng nhiệt kế chuẩn đã được hiệu chuẩn đo nhiệt độ nước trong bể chứa
  • Đo nhiệt độ nước trước khi bắt đầu mỗi chu kỳ thử nghiệm
  • Đo nhiệt độ nước sau khi hoàn thành chu kỳ thử nghiệm dài nhất
  • Nhiệt độ nước phải nằm trong khoảng 20 cộng trừ 2 độ C theo tiêu chuẩn
  • Nếu nhiệt độ nằm ngoài phạm vi cho phép: điều chỉnh nhiệt độ nước và đợi ổn định
  • Ghi nhận nhiệt độ nước vào biểu mẫu hiệu chuẩn

Kiểm tra hệ thống phun mưa nếu thiết bị có chức năng này

  • Đo lưu lượng nước phun bằng cách thu nước trong bình đong chính xác trong 1 phút
  • Cân khối lượng nước thu được bằng cân phân tích có độ chính xác 0,1 gram
  • Tính toán lưu lượng thực tế theo đơn vị ml mỗi phút
  • So sánh với lưu lượng cài đặt trên thiết bị
  • Kiểm tra độ đồng đều phân bố nước trên diện tích mẫu bằng cách đặt nhiều bình thu tại các vị trí khác nhau
  • Đo áp lực nước phun bằng áp kế chuẩn được lắp tại đầu vòi phun
  • Kiểm tra góc phun và khoảng cách từ vòi phun đến mẫu theo quy định kỹ thuật
  • Đánh giá mô hình phun có giống với mưa tự nhiên hay không
  • Ghi nhận tất cả các thông số đo được và so sánh với thông số kỹ thuật

Thực hiện đo lặp lại với nhiều mẫu vải chuẩn khác nhau

  • Sử dụng tối thiểu 2 đến 3 mẫu vải chuẩn có độ thấm nước khác nhau
  • Ví dụ: mẫu 1 có độ thấm 500 milimét, mẫu 2 có độ thấm 1.500 milimét, mẫu 3 có độ thấm 3.000 milimét
  • Mỗi mẫu đo tại 5 vị trí khác nhau để đánh giá độ đồng đều
  • Tính toán giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, hệ số biến thiên cho mỗi mẫu
  • So sánh kết quả với giá trị chứng nhận, tính sai số và độ không đảm bảo đo
  • Đánh giá khả năng tái lập của thiết bị qua nhiều lần đo

 Đánh giá tổng thể hiệu năng thiết bị

  • Tổng hợp tất cả các kết quả đo từ các bước trên
  • Tính toán độ không đảm bảo đo mở rộng cho từng phạm vi đo của thiết bị
  • Áp dụng hệ số phủ k bằng 2 cho độ tin cậy 95 phần trăm theo hướng dẫn quốc tế
  • Phần mềm tính toán độ không đảm bảo đo của TP Việt Nam tự động xử lý theo GUM và ILAC P14
  • Xác định sai số lớn nhất MPE tại các điểm đo khác nhau
  • So sánh MPE với tiêu chí chấp nhận theo tiêu chuẩn ISO 811, AATCC 127, ASTM D751
  • Đánh giá độ lặp lại, độ tái lập, độ tuyến tính, độ trôi số của thiết bị
  • Kết luận tổng thể: Đạt, Không đạt, hoặc Đạt có điều kiện sử dụng

Giai Đoạn Hoàn Tất Và Lập Hồ Sơ

Lập báo cáo kết quả hiệu chuẩn chi tiết

  • Ghi đầy đủ thông tin thiết bị: tên thiết bị, model, số serial, nhà sản xuất, năm sản xuất
  • Ghi thông tin khách hàng: tên công ty, địa chỉ, người liên hệ
  • Ghi điều kiện môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển trong suốt quá trình hiệu chuẩn
  • Liệt kê đầy đủ các thiết bị chuẩn sử dụng kèm số chứng nhận và hạn hiệu lực
  • Trình bày bảng kết quả đo chi tiết tại từng điểm với giá trị chuẩn, giá trị đo, sai số
  • Vẽ đồ thị sai số theo phạm vi đo để dễ dàng đánh giá trực quan
  • Ghi rõ độ không đảm bảo đo mở rộng U với hệ số phủ k và độ tin cậy
  • Ghi các ghi chú quan trọng về tình trạng thiết bị, vấn đề phát hiện nếu có
  • Ghi khuyến nghị: Đạt yêu cầu, Không đạt, Đạt nhưng hạn chế phạm vi sử dụng
  • Ghi tần suất hiệu chuẩn tiếp theo được khuyến nghị

 Kiểm tra và phê duyệt báo cáo

  • Kỹ thuật viên thực hiện hiệu chuẩn ký xác nhận và ghi ngày
  • Trưởng phòng kỹ thuật kiểm tra lại tính chính xác của dữ liệu và tính toán
  • Giám đốc kỹ thuật phê duyệt cuối cùng trước khi phát hành
  • Đóng dấu chứng nhận của TP Việt Nam lên báo cáo
  • Quét scan lưu trữ điện tử vào hệ thống quản lý chất lượng

Cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn

  • Lập giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo mẫu chuẩn ISO/IEC 17025
  • Ghi số chứng nhận duy nhất theo hệ thống mã hóa của TP Việt Nam
  • Ghi ngày hiệu chuẩn và ngày hết hiệu lực khuyến nghị
  • Ghi kết luận: Thiết bị đạt yêu cầu kỹ thuật hoặc không đạt
  • In chứng nhận trên giấy an toàn có logo và thông tin công ty
  • Ký tên và đóng dấu của các cấp phê duyệt
  • Đính kèm báo cáo chi tiết kèm theo chứng nhận

 Dán tem hiệu chuẩn lên thiết bị

  • Sử dụng tem hiệu chuẩn chuyên dụng có mã số duy nhất của TP Việt Nam
  • Ghi ngày hiệu chuẩn và ngày hết hạn hiệu chuẩn tiếp theo trên tem
  • Dán tem tại vị trí dễ nhìn thấy trên thiết bị, thường là mặt trước hoặc bên cạnh màn hình
  • Đảm bảo tem được dán chắc chắn, không bị bong tróc dễ dàng
  • Tem có tính năng chống giả mạo, bị rách khi cố gắng gỡ bỏ
  • Chụp ảnh thiết bị sau khi dán tem để lưu hồ sơ

 Bàn giao hồ sơ và thiết bị cho khách hàng

  • Chuẩn bị bộ hồ sơ hoàn chỉnh: chứng nhận gốc, báo cáo chi tiết, tem đã dán
  • Giải thích rõ ràng kết quả hiệu chuẩn cho khách hàng
  • Hướng dẫn khách hàng cách đọc hiểu chứng nhận và báo cáo
  • Tư vấn về cách sử dụng thiết bị đúng cách để duy trì độ chính xác
  • Nhắc nhở khách hàng về thời hạn hiệu chuẩn tiếp theo
  • Cung cấp thông tin liên hệ để hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết
  • Thu thập phản hồi và ý kiến của khách hàng về dịch vụ
  • Yêu cầu khách hàng ký xác nhận đã nhận đầy đủ hồ sơ và thiết bị

 Lưu trữ hồ sơ vào hệ thống quản lý

  • Lưu trữ bản gốc giấy chứng nhận và báo cáo tại văn phòng TP Việt Nam
  • Quét scan và lưu trữ điện tử trên hệ thống máy chủ bảo mật
  • Cập nhật thông tin vào cơ sở dữ liệu quản lý khách hàng
  • Thiết lập lịch nhắc nhở tự động cho lần hiệu chuẩn tiếp theo
  • Lưu trữ hồ sơ tối thiểu 5 năm theo quy định ISO/IEC 17025
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ để tránh mất mát thông tin

Tần Suất Hiệu Chuẩn Được Khuyến Nghị

Loại Thiết Bị Điều Kiện Sử Dụng Tần Suất Hiệu Chuẩn Khuyến Nghị Ghi Chú
Máy kiểm tra cột nước thủy tĩnh tự động Sử dụng hàng ngày trong phòng QC nhà máy sản xuất 6 tháng một lần Tần suất cao do sử dụng liên tục và yêu cầu độ chính xác cao
Máy kiểm tra cột nước thủy tĩnh tự động Sử dụng vừa phải trong phòng thí nghiệm kiểm định 12 tháng một lần Đây là tần suất tiêu chuẩn theo ISO/IEC 17025
Máy kiểm tra cột nước bán tự động Sử dụng hàng ngày trong môi trường sản xuất 6 tháng một lần Cần kiểm tra thường xuyên do cơ chế bán tự động
Máy kiểm tra cột nước bán tự động Sử dụng thỉnh thoảng cho mục đích kiểm tra ngẫu nhiên 12 tháng một lần Có thể kéo dài nếu sử dụng không thường xuyên
Máy kiểm tra phun mưa Sử dụng thường xuyên cho nghiên cứu phát triển 12 tháng một lần Cần hiệu chuẩn cả hệ thống phun và hệ thống đo
Máy kiểm tra thấm nước tổng hợp đa chức năng Sử dụng trong phòng thí nghiệm accreditation 12 tháng một lần Bắt buộc theo yêu cầu duy trì chứng chỉ accreditation
Máy kiểm tra thấm nước cầm tay Sử dụng cho kiểm tra hiện trường không chính thức 12 đến 18 tháng một lần Tần suất có thể linh hoạt hơn do độ chính xác yêu cầu thấp hơn
Thiết bị làm việc trong môi trường khắc nghiệt Nhiệt độ cao, độ ẩm cao, bụi bẩn nhiều 3 đến 6 tháng một lần Môi trường khắc nghiệt làm tăng tốc độ trôi số
Thiết bị sau sửa chữa hoặc di chuyển vị trí Bất kỳ loại thiết bị nào Ngay lập tức sau sửa chữa hoặc di chuyển Đảm bảo thiết bị vẫn hoạt động chính xác sau thay đổi
Thiết bị có kết quả đo nghi ngờ Khi kết quả đo không ổn định hoặc bất thường Ngay lập tức khi phát hiện vấn đề Không nên chờ đến kỳ hiệu chuẩn định kỳ
Thiết bị phục vụ xuất khẩu sang thị trường khắt khe Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản 6 đến 12 tháng một lần Tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn
Thiết bị trong phòng thí nghiệm nghiên cứu Nghiên cứu phát triển vật liệu mới 12 tháng một lần Đảm bảo dữ liệu nghiên cứu có độ tin cậy cao

TP Việt Nam – đơn vị cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn uy tín tại Việt Nam với chứng nhận ISO/IEC 17025 – mang đến giải pháp toàn diện, tập trung vào hiệu chuẩn và đào tạo nhân sự. Chúng tôi sử dụng phần mềm độc quyền để tính toán độ không đảm bảo đo chính xác, giúp báo cáo của bạn đạt chuẩn quốc tế mà không cần lo lắng về tích hợp phức tạp.

 Báo giá linh hoạt từ tùy loại máy, kèm ưu đãi đào tạo miễn phí cho nhân viên. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, TP Việt Nam cam kết thời gian thực hiện chỉ 3-5 ngày, hỗ trợ tại chỗ để doanh nghiệp bạn không gián đoạn sản xuất.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo