Giới Thiệu Tổng Quan
Độ thấm khí ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thoát mồ hôi và thông gió của sản phẩm, đặc biệt với quần áo thể thao và thời trang cao cấp. Theo nghiên cứu từ National Center for Biotechnology Information (NCBI), có mối tương quan mạnh mẽ (hệ số lên đến 0.9) giữa độ thấm khí và độ thấm hơi nước, giúp giảm nguy cơ quá nhiệt cho người sử dụng.
Hiệu chuẩn máy đo độ thấm khí đảm bảo sai số dưới 5%, tránh tình trạng sản phẩm không đạt chuẩn dẫn đến tỷ lệ trả hàng tăng 15-25% theo các báo cáo từ ASTM International.
Dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn nâng cao uy tín trên thị trường xuất khẩu.
Số Liệu Thống Kê Về Độ Thấm Khí Và Hiệu Chuẩn
| Chỉ số | Giá trị | Nguồn |
| Tỷ lệ sai lệch cho phép theo ASTM D737 | ±2% | ASTM International |
| Tần suất hiệu chuẩn khuyến nghị | 12 tháng | ISO/IEC 17025:2017 |
| Tỷ lệ lỗi do thiết bị không hiệu chuẩn | 15-25% | Textile Research Journal |
| Mức độ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm | 30-40% | Journal of Textile Institute |
| Thời gian trung bình một quy trình hiệu chuẩn | 2-4 giờ | ISO 9237:1995 |
| Chi phí thiệt hại do không hiệu chuẩn định kỳ | 8-12% doanh thu | International Textile Manufacturers Federation |
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản

Máy đo độ thấm khí của vải -YG(B)461G
Máy đo độ thấm khí hoạt động dựa trên nguyên lý đo lường lưu lượng không khí đi qua một diện tích xác định của vải dưới một chênh lệch áp suất nhất định.
Cơ Chế Hoạt Động Chi Tiết
Bước 1: Chuẩn bị mẫu thử Mẫu vải được kẹp chặt giữa hai vòng đệm cao su, tạo thành một vùng đo kín với diện tích chuẩn (thường là 20 cm², 38 cm² hoặc 100 cm²). Việc kẹp chặt phải đảm bảo không có rò rỉ khí xung quanh mép mẫu, đồng thời không gây biến dạng cấu trúc vải.
Bước 2: Tạo chênh lệch áp suất Hệ thống quạt hoặc máy bơm chân không tạo ra chênh lệch áp suất giữa hai mặt của mẫu vải. Áp suất này có thể điều chỉnh theo tiêu chuẩn thử nghiệm, phổ biến nhất là 125 Pa theo ASTM D737 hoặc 100 Pa, 200 Pa tùy loại vải.
Bước 3: Đo lưu lượng khí Khi chênh lệch áp suất được thiết lập ổn định, không khí sẽ di chuyển qua các lỗ xốp và khe hở giữa các sợi vải. Lưu lượng không khí này được đo bằng:
- Phương pháp cột áp: Sử dụng áp kế để đo áp suất và tính toán lưu lượng qua công thức khí động học
- Phương pháp đo trực tiếp: Sử dụng cảm biến lưu lượng (mass flow sensor) để đo chính xác thể tích không khí đi qua trong một đơn vị thời gian
Bước 4: Tính toán độ thấm khí Độ thấm khí được tính theo công thức:
Độ thấm khí = (Lưu lượng khí × 60) / (Diện tích mẫu × Chênh lệch áp suất)
Kết quả thường được biểu thị bằng các đơn vị: mm/s, cm³/cm²/s, hoặc cfm (cubic feet per minute).
Bước 5: Hiển thị và ghi nhận kết quả Hệ thống xử lý tín hiệu từ cảm biến, hiển thị kết quả trên màn hình và lưu trữ dữ liệu. Các máy hiện đại có khả năng tự động tính trung bình nhiều lần đo, phân tích độ lệch chuẩn và xuất báo cáo chi tiết.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Chính Xác
Độ chính xác của phép đo phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Độ kín của hệ thống kẹp mẫu: Rò rỉ khí sẽ làm tăng giá trị đo
- Độ ổn định của áp suất: Dao động áp suất gây sai số lớn
- Nhiệt độ và độ ẩm: Ảnh hưởng đến mật độ không khí và tính chất vải
- Độ phẳng của mẫu vải: Nếp gấp hoặc căng kéo làm thay đổi cấu trúc
- Hiệu chuẩn của cảm biến: Drift theo thời gian cần được điều chỉnh định kỳ
Phân Loại Chi Tiết Các Loại Máy Đo Độ Thấm Khí
| Loại máy | Phạm vi đo | Nguyên lý | Ứng dụng chính |
| Loại áp suất không đổi | 0,5 – 15.000 mm/s | Đo lưu lượng ở áp suất cố định | Vải dệt thoi, vải cotton, polyester |
| Loại lưu lượng không đổi | 0,1 – 10.000 mm/s | Đo áp suất ở lưu lượng cố định | Vải kỹ thuật, vải lọc, vải y tế |
| Loại tự động | 0,5 – 20.000 mm/s | Điều chỉnh tự động cả áp suất và lưu lượng | Phòng lab nghiên cứu, QC hàng loạt |
| Loại di động | 5 – 5.000 mm/s | Đo nhanh bằng pin | Kiểm tra tại hiện trường, kiểm tra nhanh |
Máy Đo Độ Thấm Khí Loại Áp Suất Không Đổi

Máy đo thấm khí loại áp suất không đổi (model BTY-B3P)
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật: Duy trì chênh lệch áp suất cố định (thường 125 Pa hoặc 200 Pa) và đo lưu lượng không khí đi qua. Thiết kế đơn giản, dễ vận hành, phù hợp với hầu hết các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM D737, ISO 9237, BS 5636.
Ứng dụng thực tế: Kiểm tra chất lượng vải may mặc thông thường như áo sơ mi, quần âu, vải nội thất. Đây là loại phổ biến nhất trong các xí nghiệp dệt may quy mô vừa và nhỏ.
Máy Đo Độ Thấm Khí Loại Lưu Lượng Không Đổi

Máy đo thấm khí loại lưu lượng không đổi (model TQD-G1A)
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật: Duy trì lưu lượng không khí cố định và đo áp suất cần thiết. Cho kết quả chính xác hơn với vải có độ thấm khí rất thấp hoặc rất cao, phạm vi đo rộng từ 0,1 đến 10.000 mm/s.
Ứng dụng thực tế: Chuyên dùng cho vải kỹ thuật như vải lọc bụi công nghiệp, vải y tế kháng khuẩn, vải chống thấm nước, vải bảo hộ lao động. Thích hợp cho nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.
Máy Đo Độ Thấm Khí Tự Động

Máy đo thấm khí tự động (Yasuda No.323-AUTO)
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật: Tích hợp hệ thống điều khiển PLC, màn hình cảm ứng, có khả năng lưu trữ hàng nghìn kết quả thử nghiệm, xuất báo cáo tự động, kết nối với hệ thống quản lý chất lượng. Một số model có bàn đo tự động với 4-8 vị trí đo.
Ứng dụng thực tế: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng của các tập đoàn dệt may lớn, trung tâm nghiên cứu vật liệu, các cơ quan chứng nhận. Phù hợp khi cần kiểm tra hàng loạt mẫu với yêu cầu tính lặp lại cao.
Máy Đo Độ Thấm Khí Di Động
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật: Thiết kế nhỏ gọn, hoạt động bằng pin sạc, màn hình LCD, bộ nhớ trong lưu trữ 500-1000 kết quả. Độ chính xác thấp hơn các loại cố định nhưng đủ cho kiểm tra sơ bộ.
Ứng dụng thực tế: Kiểm tra nhanh tại xưởng sản xuất, kiểm tra hàng nhập khẩu tại cảng, kiểm tra tại nhà máy của nhà cung cấp. Thích hợp cho nhân viên QC cần di chuyển thường xuyên.
Ứng Dụng Trong Các Ngành
| Ngành | Mục đích sử dụng | Tiêu chuẩn áp dụng |
| May mặc thời trang | Đánh giá độ thoáng khí áo quần, đảm bảo sự thoải mái | ASTM D737, ISO 9237 |
| Thể thao & Outdoor | Kiểm tra vải chức năng, vải thoát ẩm, vải chống gió | EN 14237, ISO 9237 |
| Y tế & Bảo hộ | Đánh giá khẩu trang, trang phục phòng dịch, vải lọc | EN 14683, ASTM F2100 |
| Nội thất & Trang trí | Kiểm tra rèm cửa, vải bọc ghế sofa, vải trang trí | BS 5636, ISO 9237 |
| Kỹ thuật công nghiệp | Vải lọc, vải địa kỹ thuật, vải chống thấm | ISO 9237, DIN 53887 |
| Ô tô & Hàng không | Vải nội thất xe, vải ghế ngồi, vải trần xe | SAE J1350, ISO 9237 |
Quy Trình Hiệu Chuẩn Máy Đo Độ Thấm Khí
Chuẩn Bị Trước Hiệu Chuẩn
Điều kiện môi trường: Phòng hiệu chuẩn phải duy trì nhiệt độ 20±2°C và độ ẩm tương đối 65±5% theo ISO 139. Thiết bị cần được đặt trong môi trường này tối thiểu 4 giờ trước khi hiệu chuẩn để đạt trạng thái ổn định nhiệt.
Kiểm tra sơ bộ:
- Kiểm tra ngoại quan: vết nứt, biến dạng, ăn mòn
- Kiểm tra hệ thống kẹp mẫu: độ kín, độ phẳng, độ đồng tâm
- Kiểm tra hệ thống khí nén: rò rỉ, áp suất cung cấp
- Kiểm tra nguồn điện: điện áp, tần số
- Làm sạch các bề mặt tiếp xúc với mẫu thử
Các Bước Hiệu Chuẩn
Bước 1: Hiệu chuẩn hệ thống đo áp suất Sử dụng áp kế chuẩn đã được hiệu chuẩn bởi cơ quan cấp cao hơn (có chứng chỉ hiệu chuẩn còn hiệu lực) để kiểm tra độ chính xác của áp kế trên thiết bị. Thực hiện đo tại ít nhất 5 điểm trên toàn phạm vi đo: 0%, 25%, 50%, 75%, 100% phạm vi. Mỗi điểm đo được lặp lại 3 lần để xác định độ lặp lại.
Tiêu chí chấp nhận: Sai số không vượt quá ±1% phạm vi đo hoặc ±2 Pa (lấy giá trị nào lớn hơn).
Bước 2: Hiệu chuẩn hệ thống đo lưu lượng Sử dụng bộ hiệu chuẩn lưu lượng chuẩn (có thể là rotameter hoặc mass flow meter đã được hiệu chuẩn). Kiểm tra tại 5 điểm phân bố đều trên phạm vi đo của thiết bị. Đối với máy có nhiều phạm vi đo, cần hiệu chuẩn từng phạm vi.
Phương pháp: Tạo lưu lượng chuẩn bằng thiết bị chuẩn, so sánh với giá trị hiển thị trên máy đo độ thấm khí.
Bước 3: Kiểm tra độ kín hệ thống Lắp tấm kim loại không thấm khí (thường là tấm nhôm hoặc thép không gỉ dày 1-2 mm) vào vị trí mẫu thử. Tạo áp suất thử nghiệm và đo lưu lượng rò rỉ. Lưu lượng rò rỉ phải nhỏ hơn 0,5 mm/s (hoặc 0,1% phạm vi đo, lấy giá trị nào lớn hơn).
Bước 4: Hiệu chuẩn bằng vật liệu chuẩn Đây là bước quan trọng nhất. Sử dụng vải chuẩn có giá trị độ thấm khí đã được xác định chính xác (thường là 3-5 loại vải chuẩn với độ thấm khí khác nhau từ thấp đến cao). Mỗi mẫu chuẩn được đo 10 lần tại các vị trí khác nhau.
Các loại vải chuẩn thường dùng:
- Vải chuẩn độ thấm khí thấp: 50-100 mm/s
- Vải chuẩn độ thấm khí trung bình: 200-500 mm/s
- Vải chuẩn độ thấm khí cao: 1000-2000 mm/s
Bước 5: Đánh giá độ lặp lại và tái lập
- Độ lặp lại: Đo 10 lần liên tiếp cùng một mẫu không tháo ra. Tính độ lệch chuẩn tương đối (RSD) phải ≤ 2%
- Độ tái lập: Tháo mẫu ra và lắp lại, đo 10 lần. RSD phải ≤ 3%
Bước 6: Tính toán độ không đảm bảo đo Sử dụng phần mềm chuyên dụng của TP Việt Nam để tính toán độ không đảm bảo đo mở rộng (U). Phần mềm sẽ tự động phân tích các nguồn không đảm bảo:
- Không đảm bảo từ thiết bị chuẩn
- Không đảm bảo từ độ lặp lại
- Không đảm bảo từ độ phân giải
- Không đảm bảo từ điều kiện môi trường
- Không đảm bảo từ vật liệu chuẩn
Bước 7: Lập báo cáo hiệu chuẩn Báo cáo hiệu chuẩn bao gồm:
- Thông tin thiết bị: tên, model, số serial, hãng sản xuất
- Điều kiện hiệu chuẩn: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển
- Thiết bị chuẩn sử dụng: tên, số chứng chỉ, ngày hiệu chuẩn
- Kết quả đo tại từng điểm hiệu chuẩn
- Bảng so sánh giá trị đo và giá trị chuẩn
- Độ không đảm bảo đo mở rộng
- Kết luận đạt/không đạt yêu cầu kỹ thuật
Xử Lý Sau Hiệu Chuẩn
Nếu thiết bị đạt yêu cầu:
- Cấp chứng nhận hiệu chuẩn có hiệu lực 12 tháng
- Dán tem hiệu chuẩn lên thiết bị
- Ghi nhận vào sổ theo dõi thiết bị
- Lưu trữ hồ sơ hiệu chuẩn
Nếu thiết bị không đạt yêu cầu:
- Thông báo chi tiết các thông số không đạt
- Khuyến nghị liên hệ nhà sản xuất hoặc đơn vị chuyên sửa chữa
- Không cấp chứng nhận và tem hiệu chuẩn
- Khuyến nghị ngừng sử dụng cho đến khi được sửa chữa và tái hiệu chuẩn
Tần Suất Hiệu Chuẩn Được Khuyến Nghị
| Điều kiện sử dụng | Tần suất hiệu chuẩn | Ghi chú |
| Sử dụng hàng ngày, môi trường sản xuất | 6 tháng/lần | Kiểm tra giữa kỳ 3 tháng một lần |
| Sử dụng vừa phải, phòng lab | 9 tháng/lần | Kiểm tra giữa kỳ 6 tháng một lần |
| Sử dụng ít, điều kiện lý tưởng | 12 tháng/lần | Theo dõi drift định kỳ |
| Sau sửa chữa hoặc thay thế linh kiện | Ngay lập tức | Hiệu chuẩn toàn bộ |
| Sau va đập, vận chuyển | Ngay lập tức | Kiểm tra toàn diện |
| Khi phát hiện kết quả bất thường | Ngay lập tức | Dừng sử dụng, kiểm tra ngay |
| Theo yêu cầu khách hàng/chứng nhận | Theo hợp đồng | Thường 6-12 tháng |
Báo Giá Dịch Vụ Hiệu Chuẩn Máy đo độ thấm khí
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí
Loại thiết bị và phạm vi đo: Máy đo có phạm vi đo rộng hoặc nhiều chế độ đo sẽ cần thời gian hiệu chuẩn lâu hơn, do đó chi phí cao hơn. Máy đo tự động với nhiều vị trí đo yêu cầu hiệu chuẩn phức tạp hơn so với máy đo thủ công đơn giản.
Số lượng điểm hiệu chuẩn: Theo yêu cầu tiêu chuẩn, thông thường hiệu chuẩn 5-7 điểm trên phạm vi đo. Tuy nhiên, khách hàng có thể yêu cầu thêm điểm hiệu chuẩn để tăng độ tin cậy, dẫn đến chi phí tăng tương ứng.
Hình thức hiệu chuẩn:
- Hiệu chuẩn tại phòng lab của TP Việt Nam: Chi phí thấp nhất, khách hàng vận chuyển thiết bị đến
- Hiệu chuẩn tại chỗ (on-site): Chi phí cao hơn do phải di chuyển thiết bị chuẩn và nhân sự
Tình trạng thiết bị: Thiết bị trong tình trạng tốt, sạch sẽ, không có vấn đề kỹ thuật sẽ hiệu chuẩn nhanh hơn. Nếu thiết bị có dấu hiệu bất thường, cần thời gian kiểm tra kỹ lưỡng hơn.
Độ khẩn cấp: Dịch vụ tiêu chuẩn (5-7 ngày làm việc): Mức giá chuẩn Dịch vụ nhanh (2-3 ngày làm việc): Phụ thu 30-50% Dịch vụ khẩn cấp (trong 24 giờ): Phụ thu 80-100%
Mức Giá Tham Khảo
TP Việt Nam cung cấp báo giá cụ thể sau khi khảo sát chi tiết thiết bị. Khách hàng có thể liên hệ để được tư vấn và báo giá chính xác phù hợp với nhu cầu. Chúng tôi cam kết báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
Chính sách ưu đãi:
- Giảm 10% cho khách hàng hiệu chuẩn từ 5 thiết bị trở lên
- Giảm 15% cho khách hàng ký hợp đồng dài hạn (từ 2 năm)
- Miễn phí tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật sau hiệu chuẩn
- Hỗ trợ đào tạo sử dụng thiết bị cơ bản miễn phí
Tại Sao Nên Chọn TP Việt Nam?
Cam Kết Chất Lượng
Tuân thủ nghiêm ngặt ISO/IEC 17025: Mọi quy trình từ tiếp nhận mẫu, hiệu chuẩn, lập báo cáo đến lưu trữ hồ sơ đều tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của ISO/IEC 17025. Hệ thống quản lý chất lượng được duy trì và cải tiến liên tục.
Công nghệ độc quyền: Phần mềm tính độ không đảm bảo đo độc quyền của TP Việt Nam được phát triển dựa trên phương pháp Monte Carlo và GUM, đảm bảo tính toán chính xác và phù hợp với các hướng dẫn quốc tế mới nhất. Phần mềm được cập nhật thường xuyên để đáp ứng các thay đổi trong tiêu chuẩn.
Đội ngũ chuyên gia: 100% kỹ thuật viên có bằng cử nhân trở lên chuyên ngành đo lường, vật liệu, kỹ thuật dệt may. Định kỳ được đào tạo nâng cao tại nước ngoài và tham gia các hội thảo quốc tế về đo lường.
Thiết bị chuẩn đầu tư bài bản: TP Việt Nam đầu tư hệ thống thiết bị chuẩn từ các hãng hàng đầu thế giới như Textest (Thụy Sĩ), SDL Atlas (Anh), có chứng chỉ hiệu chuẩn từ các phòng chuẩn quốc gia. Tất cả thiết bị chuẩn được bảo dưỡng định kỳ và hiệu chuẩn trước thời hạn đáo hạn.
Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Máy Đo Độ Thấm Khí
Bảo Quản Thiết Bị
Môi trường lý tưởng: Đặt thiết bị trong phòng có kiểm soát nhiệt độ 15-30°C, độ ẩm 30-80%, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Không đặt gần nguồn rung động mạnh như máy nén khí, máy cắt vải công nghiệp.
Vệ sinh định kỳ: Sau mỗi ngày sử dụng, cần làm sạch bề mặt kẹp mẫu bằng khăn mềm. Hàng tuần kiểm tra và làm sạch hệ thống lọc khí. Hàng tháng kiểm tra tình trạng gioăng cao su, thay thế nếu có dấu hiệu nứt hoặc mất đàn hồi.
Bảo trì dự phòng: Thay dầu máy bơm chân không sau 2000 giờ hoạt động. Kiểm tra và bôi trơn các chi tiết chuyển động mỗi 6 tháng. Kiểm tra hệ thống điện, xiết chặt các đầu nối định kỳ.
Sử Dụng Đúng Cách
Chuẩn bị mẫu thử: Mẫu vải cần được điều hòa trong môi trường chuẩn (20±2°C, 65±5% RH) trong ít nhất 24 giờ trước khi thử nghiệm. Mẫu phải phẳng, không có nếp gấp, không bị căng kéo quá mức.
Thao tác đo: Kẹp mẫu vào vị trí đo với lực đồng đều, đảm bảo không có khe hở xung quanh. Chờ áp suất ổn định (thường 10-15 giây) trước khi ghi nhận kết quả. Đo ít nhất 5 vị trí khác nhau trên mỗi mẫu vải để đánh giá độ đồng đều.
Kiểm tra định kỳ:
Hàng ngày: Kiểm tra độ kín bằng tấm kim loại không thấm khí
Hàng tuần: Đo mẫu chuẩn nội bộ để theo dõi sự drift
Hàng tháng: Kiểm tra các chức năng cơ bản và an toàn
FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp
- Độ thấm khí của vải ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm may mặc?
Độ thấm khí quyết định khả năng thoát mồ hôi và lưu thông không khí qua quần áo, trực tiếp ảnh hưởng đến sự thoải mái khi mặc. Vải có độ thấm khí thấp sẽ gây bí bách, đọng mồ hôi, trong khi độ thấm khí quá cao có thể làm mất khả năng giữ ấm. Đối với áo thể thao cần độ thấm khí 200-500 mm/s, áo sơ mi thông thường 100-200 mm/s, áo khoác chống gió dưới 50 mm/s.
- Tại sao máy đo độ thấm khí cho kết quả khác nhau khi đo cùng một mẫu vải nhiều lần?
Có nhiều nguyên nhân: mẫu vải không đồng đều về cấu trúc (mật độ sợi, độ dày thay đổi theo vị trí), vị trí kẹp mẫu không giống nhau gây rò rỉ khí khác nhau, áp suất chưa ổn định hoàn toàn khi ghi nhận kết quả, hoặc máy đo đã drift do chưa hiệu chuẩn định kỳ. Độ lệch chuẩn tương đối giữa các lần đo không nên vượt quá 3% đối với vải đồng đều.
- Máy đo độ thấm khí có thể sử dụng cho các loại vật liệu khác ngoài vải không?
Có thể sử dụng cho các vật liệu xốp, có độ thấm khí như giấy, màng lọc, vật liệu da, vật liệu tổng hợp, foam, vật liệu cách nhiệt. Tuy nhiên cần đảm bảo mẫu có độ dày và độ cứng phù hợp với hệ thống kẹp của máy, không bị nén biến dạng quá mức khi kẹp. Đối với mỗi loại vật liệu, cần tham khảo tiêu chuẩn thử nghiệm riêng.
- Khi nào cần hiệu chuẩn máy đo độ thấm khí ngay lập tức thay vì đợi đến lịch định kỳ?
Cần hiệu chuẩn ngay khi phát hiện: kết quả đo của mẫu chuẩn nội bộ lệch quá 5% so với giá trị tham chiếu, máy hiển thị thông báo lỗi hoặc hoạt động bất thường, sau khi thay thế linh kiện quan trọng như cảm biến áp suất hoặc lưu lượng, sau sự cố va đập hoặc vận chuyển, hoặc khi khách hàng phản hồi sản phẩm không đạt chất lượng về độ thấm khí.
Kết Luận
Máy đo độ thấm khí đóng vai trò không thể thay thế trong ngành công nghiệp dệt may, đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của người tiêu dùng. Việc hiệu chuẩn định kỳ thiết bị theo đúng quy định ISO/IEC 17025 không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp doanh nghiệp tránh được những tổn thất lớn do sản phẩm không đạt chất lượng.
TP Việt Nam tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp dệt may trong và ngoài nước, cam kết mang đến dịch vụ hiệu chuẩn chất lượng cao với quy trình chuyên nghiệp, công nghệ độc quyền và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Phần mềm tính độ không đảm bảo đo độc quyền của chúng tôi đảm bảo kết quả hiệu chuẩn chính xác, minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mới nhất.
Hãy liên hệ với TP Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về dịch vụ hiệu chuẩn máy đo độ thấm khí và nhận báo giá ưu đãi. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng với phương châm “Chất lượng – Chính xác – Uy tín”.

