Giới thiệu
Ngành may mặc Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 44 tỷ USD năm 2024, nhưng các sự cố ô nhiễm kim loại vẫn là “quả bom nổ chậm” đe dọa chuỗi cung ứng. Theo các báo cáo ngành, hiệu chuẩn máy dò kim loại giúp giảm tới 95% tỷ lệ phát hiện sai sót, đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
Trong ngành may mặc, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm không chỉ là yếu tố cạnh tranh mà còn là yêu cầu bắt buộc từ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 và BSCI.
Máy dò kim loại đã trở thành thiết bị bảo vệ chất lượng không thể thiếu trong ngành may mặc, đặc biệt khi các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm ngày càng nghiêm ngặt. Việc hiệu chuẩn định kỳ không chỉ đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế mà còn bảo vệ uy tín thương hiệu và an toàn người tiêu dùng.
Thống Kê Quan Trọng Về Máy Dò Kim Loại và Hiệu Chuẩn

Máy dò kim cầm tay
| Chỉ Số | Con Số | Ý Nghĩa |
| Tỷ lệ sản phẩm lỗi phát hiện | 98.5% | Máy dò kim loại được hiệu chuẩn đúng cách có thể phát hiện các vật thể kim loại nhỏ đến 0.8mm |
| Chi phí thu hồi sản phẩm | 2.5 tỷ VNĐ | Chi phí trung bình cho một đợt thu hồi sản phẩm may mặc do kim loại lạ |
| Độ chính xác giảm | 15-30% | Mức giảm độ nhạy sau 6 tháng vận hành liên tục không hiệu chuẩn |
| Tần suất báo động giả | Tăng 45% | Khi máy không được hiệu chuẩn định kỳ, gây gián đoạn sản xuất |
| Tuổi thọ thiết bị | Tăng 40% | Khi được hiệu chuẩn và bảo trì đúng quy trình |
| Thời gian dừng máy | Giảm 60% | Nhờ phát hiện sớm các vấn đề qua hiệu chuẩn định kỳ |
Khủng Hoảng Chất Lượng Tại Nhà Máy May Xuất Khẩu
Một nhà máy may mặc xuất khẩu quy mô lớn tại khu vực phía Nam đã phải đối mặt với tình huống nghiêm trọng vào quý 7/2024. Sau khi giao hàng một lô 50,000 áo sơ mi cao cấp cho đối tác châu Âu, khách hàng phát hiện 12 sản phẩm chứa mảnh kim gãy và mảnh vỡ của dao cắt.
Diễn biến sự việc:
- Khách hàng yêu cầu thu hồi toàn bộ lô hàng
- Chi phí vận chuyển, kiểm tra lại và bồi thường: hơn 3.2 tỷ VNĐ
- Hợp đồng trị giá 15 tỷ VNĐ/năm bị đình chỉ
- Uy tín thương hiệu bị ảnh hưởng nghiêm trọng trên thị trường
Nguyên nhân gốc rễ: Khi chuyên gia kỹ thuật vào kiểm tra, phát hiện 3 máy dò kim loại tại dây chuyền đóng gói đã không được hiệu chuẩn trong 14 tháng. Độ nhạy của thiết bị giảm 35% so với thông số kỹ thuật, không thể phát hiện các mảnh kim loại có kích thước dưới 2.5mm – trong khi tiêu chuẩn yêu cầu phải phát hiện được từ 1.0mm.
Bài học rút ra: Sau sự cố, nhà máy đã thiết lập quy trình hiệu chuẩn nghiêm ngặt 6 tháng/lần, kết hợp với kiểm tra xác minh hàng tuần bằng mẫu thử chuẩn. Chi phí hiệu chuẩn hàng năm chỉ khoảng 45 triệu VNĐ – con số nhỏ bé so với rủi ro tiềm ẩn.
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản Của Máy Dò Kim Loại

Máy dò kim băng tải
Máy dò kim loại hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ , một trong những ứng dụng quan trọng nhất của định luật Faraday về điện từ trường.
Cấu Tạo Hệ Thống
- Cuộn dây phát:
- Tạo ra từ trường sơ cấp dao động tần số cao (thường 50-500 kHz)
- Từ trường lan truyền qua khu vực kiểm tra
- Nguồn điện ổn định cung cấp dòng điện xoay chiều
- Cuộn dây thu :
- Đặt đối xứng hoặc phân bố xung quanh vùng kiểm tra
- Cấu hình balanced coil để triệt tiêu nhiễu môi trường
- Độ nhạy cao với các thay đổi từ trường vi mô
- Mạch xử lý tín hiệu số:
- Digital Signal Processor (DSP) phân tích tín hiệu
- Thuật toán lọc nhiễu đa tầng
- Phân biệt kim loại màu (đồng, nhôm) và kim loại đen (sắt, thép) thông qua phân tích phase shift
Quy Trình Phát Hiện Vật Thể Kim Loại
Bước 1: Tạo từ trường sơ cấp Khi dòng điện xoay chiều chạy qua cuộn dây phát, nó tạo ra từ trường dao động với tần số cố định. Từ trường này xuyên qua toàn bộ vùng kiểm tra với cường độ và phân bố được thiết kế đồng nhất.
Bước 2: Hiện tượng cảm ứng điện từ Khi sản phẩm có chứa vật thể kim loại đi qua từ trường sơ cấp, các electron tự do trong kim loại bị kích thích và tạo ra dòng điện xoáy. Dòng điện này sinh ra từ trường thứ cấp có hướng ngược lại với từ trường sơ cấp theo định luật Lenz.
Bước 3: Thu nhận và phân tích tín hiệu Cuộn dây thu phát hiện sự thay đổi của từ trường tổng hợp (từ trường sơ cấp + từ trường thứ cấp). Độ lệch pha và biên độ tín hiệu phụ thuộc vào:
- Kích thước vật thể kim loại
- Loại kim loại (độ dẫn điện và độ từ thẩm)
- Khoảng cách từ vật thể đến cuộn dây
- Hướng đặt của vật thể kim loại
Bước 4: Xử lý và ra quyết định Bộ DSP so sánh tín hiệu thu được với ngưỡng cảnh báo đã được thiết lập trong quá trình hiệu chuẩn. Nếu tín hiệu vượt ngưỡng:
- Kích hoạt cơ cấu từ chối
- Phát tín hiệu cảnh báo âm thanh và hình ảnh
- Ghi lại dữ liệu vào hệ thống quản lý chất lượng
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Nhạy
Hiệu ứng sản phẩm:
- Độ ẩm trong vải: nước có độ dẫn điện, tạo tín hiệu nhiễu
- Kim loại hóa : các sợi kim loại trong vải may mặc cao cấp
- Kích thước và hình dạng sản phẩm: ảnh hưởng đến phân bố từ trường
Nhiễu môi trường:
- Kết cấu thép của nhà xưởng
- Thiết bị điện gần kề (động cơ, biến tần)
- Sóng điện từ từ các thiết bị không dây
Chính vì vậy, việc hiệu chuẩn máy dò kim loại không chỉ là kiểm tra độ nhạy đơn thuần mà còn phải tối ưu hóa các thông số để phù hợp với điều kiện vận hành thực tế, giảm thiểu báo động giả trong khi vẫn đảm bảo không bỏ sót kim loại lạ.
Phân Loại Chi Tiết Các Loại Máy Dò Kim Loại

Sơ đồ máy dò kim băng tải và máy do kim dạng đường hầm
Bảng So Sánh Các Loại Máy Dò Kim Loại
| Loại Máy | Cấu Hình | Độ Nhạy | Tốc Độ Kiểm Tra | Giá Thành | Ứng Dụng Chính |
| Conveyor Type | Băng tải tích hợp | Cao (Fe: 0.8mm, Non-Fe: 1.0mm, SUS: 1.5mm) | 30-60 m/phút | 150-400 triệu | Kiểm tra sản phẩm đóng gói |
| Tunnel Type | Đường hầm quét | Rất cao (Fe: 0.6mm, Non-Fe: 0.8mm, SUS: 1.2mm) | 25-45 m/phút | 200-500 triệu | Sản phẩm cao cấp, xuất khẩu |
| Gravity Fall | Rơi tự do qua ống | Trung bình (Fe: 1.2mm, Non-Fe: 1.5mm, SUS: 2.0mm) | 60-120 sản phẩm/phút | 80-180 triệu | Phụ kiện nhỏ, nút, khóa kéo |
| Handheld Type | Cầm tay di động | Thấp (Fe: 2.0mm, Non-Fe: 3.0mm) | Thủ công | 5-25 triệu | Kiểm tra ngẫu nhiên, audit |
1. Máy Dò Kim Loại Kiểu Băng Tải (Conveyor Metal Detector)

Máy do kim băng tải
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Băng tải tích hợp với tốc độ điều chỉnh 5-60 m/phút
- Đầu phát hiện với cấu hình cuộn dây cân bằng
- Chiều rộng băng tải: 300-800mm tùy theo sản phẩm
- Độ nhạy tiêu chuẩn: Fe ≥0.8mm, Non-Fe ≥1.0mm, SUS304 ≥1.5mm
- Hệ thống reject tự động: đẩy hoặc thổi khí nén
- Giao diện màn hình cảm ứng 7-10 inch
- Bộ nhớ lưu trữ 100-200 chương trình sản phẩm khác nhau
- Chức năng tự chẩn đoán và cảnh báo lỗi
- Kết nối PLC/SCADA cho hệ thống quản lý tổng thể
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra sản phẩm may mặc đóng gói thành phẩm (áo, quần, váy)
- Dây chuyền đóng gói hàng loạt với tỷ lệ sản xuất cao
- Kiểm soát cuối dây chuyền trước khi đóng thùng xuất khẩu
- Sản phẩm có kích thước đồng đều, đóng gói trong túi PE hoặc hộp carton
- Phù hợp cho nhà máy may công nghiệp quy mô vừa và lớn
2. Máy Dò Kim Loại Kiểu Đường Hầm (Tunnel Metal Detector)

Máy dò kim đường hầm
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Tunnel: chiều cao: 100-300mm, chiều rộng: 400-1000mm
- Hoạt động đa tần số: 50-500 kHz
- Độ nhạy vượt trội: Fe ≥0.6mm, Non-Fe ≥0.8mm, SUS304 ≥1.2mm
- Công nghệ triệt nhiễu sản phẩm tiên tiến
- Cấu trúc shielding chống nhiễu từ môi trường
- Hệ thống xác nhận tự động bằng mẫu thử
- Chứng nhận HACCP, IFS, BRC ready
- IP65 hoặc IP69K cho môi trường khắc nghiệt
- Ghi dữ liệu và truy xuất nguồn gốc đầy đủ
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra sản phẩm may mặc cao cấp cho thương hiệu quốc tế
- Sản phẩm xuất khẩu có yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt (EU, US, Japan)
- Kiểm tra sản phẩm có chứa kim loại trang trí (không gây báo động giả)
- Đồ may mặc cho trẻ em (yêu cầu an toàn tuyệt đối)
- Tích hợp hệ thống cân kiểm tra trọng lượng và kiểm tra trực quan
3. Máy Dò Kim Loại Kiểu Rơi Tự Do (Gravity Fall Metal Detector)

Máy dò kim kiểu rơi tự do
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Đường kính ống: 50-200mm
- Chiều cao rơi: 500-2000mm tùy thiết kế
- Detection head dạng circular coil
- Cơ cấu reject: van gạt hoặc cửa xả tự động
- Tốc độ kiểm tra: 60-120 sản phẩm/phút
- Độ nhạy: Fe ≥1.2mm, Non-Fe ≥1.5mm, SUS304 ≥2.0mm
- Vật liệu tiếp xúc: Inox 304 hoặc 316 food grade
- Counter tự động đếm sản phẩm đạt/không đạt
- Compact design tiết kiệm không gian
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra phụ kiện may mặc nhỏ: nút áo, khóa kéo, móc cài
- Badge, nhãn mác kim loại trước khi gắn vào sản phẩm
- Linh kiện điện tử dùng trong smart textile
- Sản phẩm rời có thể rơi tự do mà không bị biến dạng
- Quy trình kiểm tra nguyên liệu đầu vào
4. Máy Dò Kim Loại Cầm Tay (Handheld Metal Detector)

Máy dò kim cầm tay
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Trọng lượng: 200-500g
- Nguồn điện: Pin 9V hoặc sạc lithium
- Độ nhạy: Fe ≥2.0mm, Non-Fe ≥3.0mm trong điều kiện lý tưởng
- Chế độ cảnh báo: âm thanh và rung
- Vùng quét: 50-100mm từ đầu probe
- Thời gian hoạt động liên tục: 8-40 giờ
- Chuẩn IP54 chống nước, chống bụi
- Độ nhạy điều chỉnh được (2-3 mức)
- Thiết kế tiện dụng, dễ cầm nắm
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra ngẫu nhiên trên dây chuyền sản xuất
- Kiểm tra nhanh khi nhận khiếu nại khách hàng
- Kiểm toán và kiểm soát chất lượng nội bộ
- Kiểm tra sản phẩm lớn không qua được máy dò cố định
- Xác định vị trí kim loại lạ để xử lý
- Kiểm tra hàng trả về hoặc hàng khiếu nại

Máy dò kim cầm tay
Ứng Dụng Máy Dò Kim Loại Trong Các Ngành
Bảng Ứng Dụng Chi Tiết Theo Ngành
| Ngành | Loại Máy Sử Dụng | Độ Nhạy Yêu Cầu | Sản Phẩm Kiểm Tra | Tiêu Chuẩn Liên Quan | Tần Suất Hiệu Chuẩn |
| May Mặc Xuất Khẩu | Conveyor, Tunnel | Fe ≥1.0mm, Non-Fe ≥1.2mm, SUS ≥1.5mm | Áo, quần, váy, đồ thể thao | Oeko-Tex, WRAP, BSCI | 6 tháng |
| May Mặc Trẻ Em | Tunnel (cao cấp) | Fe ≥0.8mm, Non-Fe ≥1.0mm, SUS ≥1.2mm | Quần áo trẻ em, đồ sơ sinh | CPSIA, EN 71, ASTM F963 | 3 tháng |
| Đồ Lót & Đồ Ngủ | Conveyor | Fe ≥1.2mm, Non-Fe ≥1.5mm, SUS ≥2.0mm | Bra, underwear, pajamas | ISO 9001, REACH | 6 tháng |
| Thời Trang Cao Cấp | Tunnel + Handheld | Fe ≥0.6mm, Non-Fe ≥0.8mm, SUS ≥1.2mm | Luxury brand products | Brand specification | 3-6 tháng |
| Phụ Kiện May | Gravity Fall | Fe ≥1.5mm, Non-Fe ≥2.0mm, SUS ≥2.5mm | Nút, khóa, móc, nhãn | ISO 3758, AATCC | 6 tháng |
| Giày Dép | Conveyor (wide belt) | Fe ≥1.5mm, Non-Fe ≥2.0mm, SUS ≥2.5mm | Giày, dép các loại | ISO 20345 | 6 tháng |
| Túi Xách & Ba Lô | Conveyor, Tunnel | Fe≥1.0mm, Non-Fe ≥1.5mm, SUS≥2.0mm | Bags, backpacks | ISO 12952 | 6 tháng |
| Khăn & Ga Giường | Conveyor (large size) | Fe ≥1.2mm, Non-Fe ≥1.5mm, SUS ≥2.0mm | Towels, bedsheets, blankets | Oeko-Tex Standard 100 | 6 tháng |
Ứng Dụng Cụ Thể Trong Ngành May Mặc
- Quy Trình Sản Xuất May Mặc:
Giai đoạn kiểm tra nguyên liệu:
- Kiểm tra vải cuộn trước khi cắt bằng máy dò kim loại dạng conveyor
- Phát hiện kim, đinh ghim, mảnh kim loại rơi vào trong quá trình dệt
- Ngăn chặn hư hỏng dao cắt và thiết bị may
Giai đoạn cắt:
- Đầu tiên là kiểm tra mảnh vải sau khi cắt
- Phát hiện mảnh dao cắt gãy, kim đinh từ bàn cắt
- Sử dụng máy dò kim loại tốc độ cao để không làm chậm production
Giai đoạn may:
- Không sử dụng máy dò tại đây (kim may là yếu tố cần thiết)
- Kiểm soát bằng đếm kim định kỳ và quản lý kim gãy
Giai đoạn hoàn thiện:
- Kiểm tra sau khi là, ủi, trước khi đóng gói
- Phát hiện kim may gãy còn sót lại trong sản phẩm
- Mảnh kim loại từ bàn là, thiết bị ủi
Giai đoạn đóng gói cuối cùng:
- Checkpoint bắt buộc trước khi xuất hàng
- Kiểm tra sản phẩm trong túi PE hoặc hộp carton
- Sử dụng máy dò kim loại Tunnel type cho độ chính xác cao nhất
- Các Nguồn Gây Nhiễm Kim Loại Trong May Mặc:
- Kim may gãy (nguồn phổ biến nhất – 65% trường hợp)
- Mảnh dao cắt vải vỡ (20% trường hợp)
- Kim ghim từ bàn cắt và bàn kiểm tra (10% trường hợp)
- Đinh vít, bulông rơi từ máy móc (3% trường hợp)
- Mảnh kim loại từ thiết bị bảo trì (2% trường hợp)
- Yêu Cầu Đặc Biệt Theo Thị Trường:
Thị trường Châu Âu (EU):
- Tuân thủ REACH regulation
- Độ nhạy: Fe ≤1.0mm, Non-Fe ≤1.2mm
- Yêu cầu chứng nhận hiệu chuẩn traceable to PTB hoặc UKAS
Thị trường Mỹ:
- CPSIA cho sản phẩm trẻ em
- Độ nhạy cao hơn cho quần áo trẻ em: Fe ≤0.8mm
- Tuân thủ FDA cho các sản phẩm có tiếp xúc da
Thị trường Nhật Bản:
- Tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất
- Yêu cầu kiểm tra hàng ngày bằng tiêu chuẩn mẫu thử
- Độ nhạy: Fe ≤0.8mm, Non-Fe ≤1.0mm cho tất cả sản phẩm
Thị trường Trung Đông:
- Tập trung vào đảm bảo chất lượng
- Giấy chứng nhận hợp quy bắt buộc
- Độ nhạy tiêu chuẩn quốc tế
Quy Trình Hiệu Chuẩn Máy Dò Kim Loại

Máy dò kim đường hầm
Bước 1: Chuẩn Bị và Kiểm Tra Ban Đầu
- Kiểm tra điều kiện môi trường: nhiệt độ (15-30°C), độ ẩm (30-80%RH)
- Xác minh thông tin thiết bị: model, serial number, hãng sản xuất
- Kiểm tra tình trạng vật lý: vỏ máy, băng tải, hệ thống điện
- Thời gian ổn định thiết bị: tối thiểu 30 phút trước khi hiệu chuẩn
- Vệ sinh detection zone và băng tải
Bước 2: Kiểm Tra Chức Năng Cơ Bản
- Kiểm tra nguồn điện và hệ thống khởi động
- Kiểm tra màn hình hiển thị và giao diện điều khiển
- Xác minh hoạt động của hệ thống reject
- Kiểm tra cảnh báo âm thanh và đèn báo
- Kiểm tra tốc độ băng tải
Bước 3: Hiệu Chuẩn Độ Nhạy
- Sử dụng tiêu chuẩn mẫu thử có thể theo dõi (Fe, Non-Fe, SUS)
- Thực hiện hiệu chuẩn theo từng loại kim loại
- Xác định giới hạn phát hiện cho từng vị trí trên băng tải
- Điều chỉnh ngưỡng và mức độ nhạy
Bước 4: Kiểm Tra Độ Lặp Lại
- Thực hiện 10 lần vượt qua cùng một bài kiểm tra
- Ghi nhận tỷ lệ phát hiện và từ chối vị trí
- Đánh giá độ ổn định của tín hiệu
Bước 5: Test Hiệu Ứng Sản Phẩm
- Chạy sản phẩm thực tế không chứa kim loại
- Đánh giá tín hiệu nhiễu từ sản phẩm
- Điều chỉnh product compensation nếu cần
Bước 6: Kiểm Tra Hệ Thống Reject
- Xác minh cơ cấu reject hoạt động chính xác
- Kiểm tra thời điểm và vị trí đẩy sản phẩm
- Kiểm tra cảm biến tra xác nhận từ chối
- Đảm bảo không có sản phẩm chứa kim loại vượt qua
Bước 7: Lập Báo Cáo và Ghi Nhận
- Ghi nhận đầy đủ dữ liệu đo và kết quả hiệu chuẩn
- Đánh giá sự phù hợp theo tiêu chí chấp nhận
- Lập chứng nhận hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025
- Ghi chú các khuyến nghị bảo trì
Lưu ý quan trọng: Quy trình trên chỉ mô tả các bước cơ bản mà một kỹ thuật viên cần thực hiện. Tuy nhiên, các thông số kỹ thuật chi tiết, phương pháp điều chỉnh chuyên sâu, thuật toán xử lý dữ liệu, và công cụ đánh giá độ không đảm bảo đo là tài liệu kỹ thuật độc quyền. Để đảm bảo hiệu chuẩn đạt độ chính xác cao và được công nhận quốc tế, nên sử dụng dịch vụ của đơn vị hiệu chuẩn được công nhận ISO/IEC 17025 như TP Việt Nam.
Tần Suất Hiệu Chuẩn Được Khuyến Nghị
| Điều Kiện Vận Hành | Tần Suất Hiệu Chuẩn | Kiểm Tra Xác Minh | Ghi Chú |
| Sử dụng liên tục 24/7 | 3 tháng/lần | Hàng ngày | Môi trường sản xuất công nghiệp cao tải |
| Sử dụng 2 ca/ngày | 6 tháng/lần | 2 lần/tuần | Điều kiện vận hành tiêu chuẩn |
| Sử dụng 1 ca/ngày | 6-9 tháng/lần | 1 lần/tuần | Sản xuất quy mô vừa |
| Sử dụng không thường xuyên | 12 tháng/lần | Trước mỗi đợt sản xuất | Sản xuất theo đơn hàng |
| Máy mới lắp đặt | Sau 1 tháng vận hành | Hàng ngày | Giai đoạn chạy thử và ổn định |
| Sau sửa chữa/thay thế linh kiện | Ngay lập tức | Hàng ngày (7 ngày đầu) | Đặc biệt là thay coil, mạch điện |
| Môi trường khắc nghiệt | 3 tháng/lần | Hàng ngày | Nhiệt độ cao, độ ẩm cao, bụi bẩn |
| Yêu cầu xuất khẩu EU/US | 6 tháng/lần | Theo yêu cầu audit | Tuân thủ customer requirement |
| Sản phẩm trẻ em | 3 tháng/lần | Hàng ngày | Tiêu chuẩn an toàn cao hơn |
Yếu Tố Quyết Định Tần Suất Hiệu Chuẩn
Cường độ sử dụng:
- Số giờ vận hành/ngày
- Số lượng sản phẩm kiểm tra/ca
- Tốc độ băng tải vận hành
Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ và độ ẩm dao động
- Mức độ bụi bẩn và sợi vải trong không khí
- Nhiễu điện từ từ thiết bị xung quanh
Yêu cầu chất lượng:
- Tiêu chuẩn khách hàng
- Quy định xuất khẩu
- Mức độ rủi ro của sản phẩm
Lịch sử hiệu chuẩn:
- Độ trôi (drift) của thiết bị qua các lần hiệu chuẩn
- Tần suất sửa chữa và thay thế linh kiện
- Kết quả kiểm tra xác minh hàng ngày
Lỗi Thường Gặp và Phương Pháp Khắc Phục Hiệu Quả
- Báo Động Giả Cao
- Nguyên nhân: Độ nhạy thiết lập quá cao, nhiễu từ sản phẩm, nhiễu điện từ môi trường, băng tải bẩn hoặc bị mài mòn
- Khắc phục: Hiệu chuẩn lại độ nhạy phù hợp, bật chức năng product compensation, kiểm tra và loại bỏ nguồn nhiễu, vệ sinh băng tải, thay băng tải nếu cần
- Bỏ Sót Kim Loại
- Nguyên nhân: Độ nhạy giảm do chưa hiệu chuẩn định kỳ, cuộn dây cảm ứng bị hư hỏng, mạch điện có vấn đề, hệ thống reject không hoạt động
- Khắc phục: Hiệu chuẩn ngay lập tức, kiểm tra và thay thế cuộn dây cảm ứng nếu cần, sửa chữa mạch điện, kiểm tra từ chối cấu hình cơ sở và xác nhận cảm biến
- Độ Nhạy Không Đồng Đều Trên Băng Tải
- Nguyên nhân: Cuộn dây không cân bằng, kết cấu kim loại gần vùng phát hiện, băng tải không chạy đúng tâm
- Khắc phục: Cân bằng lại cuộn dây (cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp), di chuyển kết cấu kim loại xa hơn, căn chỉnh lại băng tải
- Máy Báo Lỗi Hệ Thống
- Nguyên nhân: Lỗi sensor, lỗi mạch điện, nhiệt độ hoạt động vượt ngưỡng, lỗi phần mềm
- Khắc phục: Kiểm tra và thay sensor, kiểm tra nguồn điện và mạch điện, cải thiện thông gió làm mát, đặt lại hoặc cập nhật chương trình cơ sở
- Cơ Cấu Reject Không Hoạt Động
- Nguyên nhân: Áp suất khí nén thấp, van khí bị tắc, thời gian từ chối sai, cảm biến xác nhận hỏng
- Khắc phục: Kiểm tra và bơm đủ áp suất (thường 5-7 bar), vệ sinh hoặc thay van khí, điều chỉnh thời gian từ chối, thay cảm biến xác nhận
- Hiệu Ứng Sản Phẩm Quá Mạnh
- Nguyên nhân: Sản phẩm có độ ẩm cao, sản phẩm chứa sợi kim loại, bao bì có lớp kim loại hóa
- Khắc phục: Làm khô sản phẩm trước khi kiểm tra, sử dụng máy dò tần số cao hơn, tối ưu product compensation, xem xét thay đổi bao bì.
- Tốc Độ Băng Tải Không Ổn Định
- Nguyên nhân: Motor băng tải có vấn đề, băng tải bị trượt, bộ mã hóa bị lỗi
- Khắc phục: Kiểm tra và sửa motor, căng lại băng tải, thay bộ mã hóa nếu cần
- Độ Lặp Lại Kém
- Nguyên nhân: Nguồn điện không ổn định, nhiễu điện từ dao động, nhiệt độ thay đổi đột ngột, thiết bị cần hiệu chuẩn
- Khắc phục: Lắp đặt bộ lọc nguồn và UPS, cải thiện che chắn, kiểm soát nhiệt độ môi trường, thực hiện hiệu chuẩn định kỳ
Bảo Trì và Bảo Quản
Bảo Trì Hàng Ngày
- Vệ sinh băng tải và vùng vùng phát hiện bằng khăn mềm, tránh dùng hóa chất ăn mòn
- Kiểm tra mảnh chuẩn kim loại qua máy dò để xác nhận độ nhạy
- Ghi nhận kết quả kiểm tra vào sổ theo dõi hoặc hệ thống quản lý chất lượng
- Quan sát báo động bất thường và tỷ lệ từ chối.
Bảo Trì Hàng Tuần
- Vệ sinh toàn bộ bên ngoài thiết bị
- Kiểm tra các bộ phận cơ khí: con lăn, ổ trục băng tải
- Kiểm tra hệ thống khí nén: áp suất, van, ống dẫn
- Kiểm tra từ chối cấu hình cơ sở và xác nhận cảm biến
- Kiểm tra cáp kết nối, đầu nối điện
Bảo Trì Hàng Tháng
- Kiểm tra độ căng băng tải, điều chỉnh nếu cần
- Bôi trơn các bearing và bộ phận chuyển động
- Kiểm tra hệ thống điện: nguồn, cầu chì, relay
- Vệ sinh bộ lọc khí (nếu có)
- Kiểm tra tính năng tự chẩn đoán của máy
Bảo Trì Định Kỳ (3-6 Tháng)
- Thực hiện hiệu chuẩn bởi đơn vị có năng lực ISO/IEC 17025
- Kiểm tra toàn diện hệ thống điện và điện tử
- Thay băng tải nếu có dấu hiệu mài mòn
- Kiểm tra và vệ sinh bên trong detection head (bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp)
- Sao lưu dữ liệu và cài đặt
Điều Kiện Bảo Quản
- Nhiệt độ vận hành: 0-40°C (tối ưu 15-30°C)
- Độ ẩm: 30-80%RH, không ngưng tụ
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước (trừ máy có IP65/IP69K)
- Tránh bụi bẩn, sợi vải tích tụ trong vùng phát hiện
- Lắp đặt cách xa nguồn nhiễu điện từ mạnh (biến tần, động cơ lớn, máy hàn)
- Nền móng ổn định, không rung động
- Khoảng cách an toàn với kết cấu thép tối thiểu 300mm
Lưu Ý An Toàn
- Ngắt nguồn điện trước khi vệ sinh hoặc bảo trì
- Chỉ kỹ thuật viên được đào tạo mới được mở nắp máy
- Không tự ý điều chỉnh các thông số bên trong mạch điện
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi vệ sinh
- Ghi nhận đầy đủ các hoạt động bảo trì vào sổ ghi chép
Lựa Chọn Dịch Vụ Hiệu Chuẩn Chuyên Nghiệp
TP Việt Nam – Đối Tác Tin Cậy Cho Hiệu Chuẩn Máy Dò Kim Loại
Năng Lực Công Nhận: TP Việt Nam là đơn vị hiệu chuẩn được công nhận ISO/IEC 17025 với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hiệu chuẩn thiết bị dò kim loại cho ngành may mặc. Chúng tôi phục vụ hơn 200 nhà máy may mặc trên toàn quốc với chứng nhận hiệu chuẩn được khách hàng quốc tế chấp nhận.
Công Nghệ Độc Quyền: TP Việt Nam phát triển phần mềm tính toán độ không đảm bảo đo độc quyền, giúp đánh giá chính xác hiệu năng thiết bị và đưa ra khuyến nghị kỹ thuật phù hợp. Phần mềm này tự động hóa việc phân tích dữ liệu theo ISO/IEC Guide 98-3, tiết kiệm thời gian và tăng độ tin cậy.
Dịch Vụ Toàn Diện:
- Hiệu chuẩn tại phòng lab hoặc tại nhà máy khách hàng
- Thời gian thực hiện nhanh: 2-4 giờ/thiết bị
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline
- Tem hiệu chuẩn chất lượng cao.
Quy Trình Làm Việc Chuyên Nghiệp
Quy Trình 12 Bước Của TP Việt Nam
- Tiếp Nhận Yêu Cầu
- Khách hàng liên hệ qua hotline, email,zalo hoặc website
- Tư vấn viên ghi nhận thông tin thiết bị và yêu cầu cụ thể
- Thời gian phản hồi: trong vòng 2 giờ làm việc
- Khảo Sát và Báo Giá
- Khảo sát thông tin thiết bị: model, hãng, năm sản xuất, điều kiện vận hành
- Đánh giá khả năng hiệu chuẩn tại chỗ hoặc tại lab
- Gửi báo giá chi tiết và thỏa thuận thời gian thực hiện
- Ký Hợp Đồng
- Khách hàng xác nhận báo giá và ký hợp đồng dịch vụ
- Thỏa thuận rõ ràng về phạm vi công việc, thời gian, chi phí
- Cam kết bảo mật thông tin khách hàng
- Lập Kế Hoạch Thực Hiện
- Phân công kỹ thuật viên phù hợp
- Chuẩn bị thiết bị chuẩn,mẫu thử, và tài liệu kỹ thuật
- Thông báo lịch làm việc cụ thể cho khách hàng
- Kiểm Tra Tiếp Nhận
- Kiểm tra tình trạng thiết bị khi tiếp nhận
- Ghi nhận đầy đủ thông tin: nhãn mác, serial number, tình trạng vật lý
- Chụp ảnh lưu hồ sơ
- Thực Hiện Hiệu Chuẩn
- Kỹ thuật viên thực hiện theo quy trình được công nhận ISO/IEC 17025
- Sử dụng thiết bị chuẩn có truy xuất nguồn gốc
- Ghi nhận đầy đủ dữ liệu đo và điều kiện môi trường
- Phân Tích Dữ Liệu
- Xử lý dữ liệu bằng tool tính toán độc quyền
- Đánh giá độ không đảm bảo đo
- So sánh kết quả với tiêu chí chấp nhận
- Đánh Giá Sự Phù Hợp
- Xác định thiết bị “Đạt” hoặc “Không đạt” yêu cầu kỹ thuật
- Đưa ra khuyến nghị kỹ thuật nếu cần thiết
- Tư vấn về bảo trì và sử dụng
- Lập Chứng Nhận và Báo Cáo
- Lập chứng nhận hiệu chuẩn theo format ISO/IEC 17025
- Trình bày kết quả rõ ràng, dễ hiểu
- Bao gồm đầy đủ thông tin truy xuất nguồn gốc
- Kiểm Duyệt Kỹ Thuật
- Trưởng phòng kỹ thuật kiểm duyệt kết quả
- Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của chứng nhận
- Phê duyệt trước khi phát hành
- Cấp Chứng Nhận & Dán Tem
- Phát hành chứng nhận hiệu chuẩn chính thức
- Dán tem hiệu chuẩn lên thiết bị với thông tin: ngày hiệu chuẩn, ngày hết hạn
- Tem có mã QR tra cứu chứng chỉ online
- Bàn Giao và Theo Dõi
- Bàn giao thiết bị và chứng nhận cho khách hàng
- Hướng dẫn đọc chứng nhận và sử dụng thiết bị
- Lưu hồ sơ và nhắc nhở khi đến hạn hiệu chuẩn tiếp theo
Câu Hỏi Thường Gặp
- Máy dò kim loại có thể phát hiện được tất cả loại kim loại không?
Máy dò kim loại công nghiệp có thể phát hiện được 3 nhóm kim loại chính: kim loại sắt từ (Fe), kim loại không sắt từ (Non-Fe như đồng, nhôm, đồng thau), và thép không gỉ (SUS). Tuy nhiên, độ nhạy phát hiện khác nhau tùy loại kim loại – kim loại sắt từ dễ phát hiện nhất (từ 0.6mm), tiếp theo là kim loại không sắt từ (từ 0.8mm), và khó nhất là thép không gỉ (từ 1.2mm) do độ dẫn điện và tính chất từ khác biệt.
- Tại sao máy dò kim loại thường xuyên báo động giả khi kiểm tra sản phẩm may mặc có độ ẩm cao?
Nước có độ dẫn điện, khi sản phẩm may mặc chứa độ ẩm cao (sau giặt, nhuộm hoặc bảo quản trong môi trường ẩm ướt), nó tạo ra tín hiệu nhiễu tương tự như kim loại không sắt từ. Hiện tượng này gọi là “product effect”. Giải pháp là sử dụng chức năng product compensation của máy, hoặc làm khô sản phẩm đến độ ẩm <15% trước khi kiểm tra, hoặc sử dụng máy dò tần số cao hơn có khả năng phân biệt tốt hơn.
- Kim may còn sót trong sản phẩm có kích thước bao nhiêu và máy dò kim loại nào phát hiện tốt nhất?
Kim may công nghiệp thông thường có đường kính 0.6-0.9mm và chiều dài 35-40mm khi còn nguyên. Khi gãy, mảnh kim thường có kích thước 3-15mm. Máy dò kim loại kiểu Tunnel với độ nhạy Fe ≤0.8mm có thể phát hiện được hầu hết các trường hợp kim gãy. Đối với sản phẩm cao cấp hoặc trẻ em, nên sử dụng máy có độ nhạy Fe ≤0.6mm để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Có cần hiệu chuẩn lại máy dò kim loại sau khi di chuyển vị trí lắp đặt không?
Có, bắt buộc phải hiệu chuẩn lại sau khi di chuyển máy. Môi trường điện từ tại mỗi vị trí khác nhau do cấu trúc kim loại xung quanh, thiết bị điện gần kề, và điều kiện nền móng. Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhạy và tỷ lệ báo động giả của máy. Nên thực hiện hiệu chuẩn ngay sau khi lắp đặt ổn định và sau 7 ngày vận hành để đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác.
- Ngoài hiệu chuẩn định kỳ, còn cách nào để kiểm tra máy dò kim loại hoạt động đúng hàng ngày?
Mỗi ca sản xuất nên thực hiện kiểm tra xác minh bằng mẫu thử chuẩn (Fe, Non-Fe, SUS) ít nhất 2 lần – đầu ca và cuối ca. Đưa mẫu thử qua máy tại 3 vị trí: giữa, trái, và phải băng tải. Máy phải phát hiện và từ chối 100% mẫu thử. Ghi nhận kết quả vào sổ theo dõi. Nếu có bất kỳ lần nào mẫu thử vượt qua không bị phát hiện, phải dừng sản xuất ngay lập tức, cách ly toàn bộ sản phẩm đã kiểm tra, và liên hệ đơn vị hiệu chuẩn để kiểm tra thiết bị.
Kết Luận
Máy dò kim loại là thiết bị bảo vệ chất lượng then chốt trong ngành may mặc, đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo an toàn sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, hiệu năng của thiết bị chỉ được duy trì khi có chương trình hiệu chuẩn định kỳ chuyên nghiệp và khoa học.
Việc đầu tư vào dịch vụ hiệu chuẩn chất lượng cao không chỉ là chi phí vận hành mà còn là khoản bảo hiểm bảo vệ uy tín thương hiệu, tránh những tổn thất tài chính khổng lồ từ việc thu hồi sản phẩm, mất hợp đồng và khủng hoảng truyền thông. Như bài học đã chỉ ra, chi phí hiệu chuẩn hàng năm chỉ bằng một phần nhỏ so với rủi ro tiềm ẩn.
TP Việt Nam tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp may mặc Việt Nam, mang đến dịch vụ hiệu chuẩn đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025 với công nghệ độc quyền và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Chúng tôi không chỉ cung cấp chứng nhận hiệu chuẩn mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững.
Hãy liên hệ với TP Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi cho dịch vụ hiệu chuẩn máy dò kim loại. Đảm bảo thiết bị của bạn luôn hoạt động chính xác, bảo vệ khách hàng và uy tín thương hiệu của bạn.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 0375059295
- Email: hieuchuantp@gmail.com
- Website: hieuchuantp.com
TP Việt Nam – Đối tác tin cậy cho chất lượng vượt trội !

