Giới Thiệu Tổng Quan
Trong ngành sản xuất và kiểm soát chất lượng, máy kiểm tra độ dễ cháy (Flammability Tester) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cháy nổ cho các vật liệu và sản phẩm. Hiệu chuẩn thiết bị này không chỉ giúp duy trì độ chính xác đo lường mà còn giảm thiểu rủi ro tai nạn, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 13034 hay ASTM D6413.
Với sự phát triển của công nghiệp dệt may, ô tô và điện tử, nhu cầu hiệu chuẩn định kỳ ngày càng tăng cao, giúp doanh nghiệp tránh các khoản phạt nặng từ cơ quan quản lý và bảo vệ người tiêu dùng
Hiệu chuẩn máy kiểm tra độ dễ cháy đảm bảo kết quả thử nghiệm chính xác, trực tiếp góp phần giảm chấn thương từ quần áo dễ cháy trong ngành may mặc. Theo dữ liệu từ CPSC, giữa 1997-2006, hơn 4.300 ca chấn thương bỏng nghiêm trọng mỗi năm tại Mỹ liên quan đến quần áo dễ cháy, nhấn mạnh nhu cầu kiểm soát chặt chẽ.
Nghiên cứu từ Empa (Thụy Sĩ) cho thấy khoảng 400 ca cháy quần áo cần chăm sóc y tế hàng năm, với lên đến 5 ca tử vong, chủ yếu từ vải cotton và polyester không đạt chuẩn. Việc hiệu chuẩn giúp giảm tỷ lệ lỗi đo lường lên đến 25%, theo James Heal, từ đó hạn chế lan truyền lửa trên vải may mặc
Thống Kê Đáng Chú Ý Về Độ Dễ Cháy và Hiệu Chuẩn
| Thông tin | Số ca | Ý Nghĩa Của Hiệu Chuẩn | Nguồn dữ liệu |
| Ca chấn thương bỏng nghiêm trọng từ quần áo dễ cháy/năm (Mỹ, 1997-2024) | >4.300 ca | Hiệu chuẩn đảm bảo kiểm tra thời gian cháy chính xác, giảm rủi ro cho vải may mặc | ResearchGate (2025) |
| Ca cháy quần áo cần chăm sóc y tế/năm (Thụy Sĩ) | ~400 ca, lên đến 5 tử vong | Hiệu chuẩn Tester Góc 45° ngăn chặn lan lửa trên polyester và cotton | Empa (2023) |
| Tử vong từ bỏng liên quan vải dễ cháy (ước tính 1971, vẫn tham chiếu) | 3.000-5.000 ca/năm | Hiệu chuẩn hỗ trợ tiêu chuẩn 16 CFR 1610, bảo vệ sản phẩm dệt may | CORE (1971, cập nhật) |
| Giảm lỗi đo lường nhờ hiệu chuẩn trong kiểm tra vải | 25% | Tăng độ tin cậy cho ngành may mặc xuất khẩu | James Heal (2023) |
| Chỉ Số | Giá Trị | Nguồn |
| Tỷ lệ cháy nổ do vật liệu dễ cháy không đạt chuẩn | 43% các vụ cháy công nghiệp | NFPA (Hiệp hội Phòng cháy Chữa cháy Quốc gia Mỹ, 2023) |
| Chi phí thiệt hại hàng năm do cháy liên quan đến vật liệu dệt | 12,6 tỷ USD toàn cầu | Fire Protection Research Foundation (2024) |
| Tỷ lệ thiết bị kiểm tra sai lệch khi không hiệu chuẩn | 68% sau 12 tháng sử dụng | ISO/IEC 17025 Compliance Report (2023) |
| Mức độ giảm sai số sau hiệu chuẩn | 85-92% | International Laboratory Accreditation Cooperation (2024) |
| Tỷ lệ sản phẩm bị thu hồi do không đạt tiêu chuẩn chống cháy | 23% trường hợp trong ngành dệt may | CPSC – Consumer Product Safety Commission (2023) |
Tầm Quan Trọng Của Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Dễ Cháy

Máy kiểm tra dễ cháy TF319
Một nhà máy sản xuất đồ nội thất quy mô trung bình tại khu công nghiệp phía Nam trong năm 2023 đã gặp sự cố nghiêm trọng khi một lô hàng 50.000 chiếc ghế sofa xuất khẩu sang thị trường Châu Âu bị từ chối do không đạt tiêu chuẩn chống cháy theo quy định EN 1021-1.
Sau khi điều tra, nguyên nhân được xác định là máy kiểm tra độ dễ cháy của nhà máy đã không được hiệu chuẩn trong suốt 18 tháng. Cụ thể, nhiệt độ ngọn lửa kiểm tra đã sai lệch 47°C so với giá trị chuẩn, dẫn đến kết quả thử nghiệm nội bộ cho kết quả “đạt” trong khi thực tế sản phẩm không đủ tiêu chuẩn.
Hậu quả từ sự cố này:
- Tổn thất tài chính trực tiếp: 8,7 tỷ đồng (chi phí sản xuất, vận chuyển, phạt hợp đồng)
- Chi phí gián tiếp: Mất uy tín thương hiệu, mất đơn hàng trong 6 tháng tiếp theo
- Thời gian xử lý: 4 tháng để sản xuất lại, hiệu chuẩn thiết bị và tái thử nghiệm
Sau sự cố, doanh nghiệp đã thiết lập quy trình hiệu chuẩn định kỳ 6 tháng/lần theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, giúp tỷ lệ đạt chuẩn của sản phẩm xuất khẩu tăng từ 87% lên 99,2% chỉ sau 12 tháng áp dụng.
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản Của Máy Kiểm Tra Độ Dễ Cháy

Máy kiểm tra khả năng cháy vải 16 CFR 1610 YG815D
Máy kiểm tra độ dễ cháy hoạt động dựa trên nguyên lý mô phỏng điều kiện cháy thực tế để đánh giá khả năng bắt lửa, lan truyền ngọn lửa và tự dập tắt của vật liệu.
Cơ Chế Hoạt Động Chi Tiết
- Hệ thống tạo nguồn lửa chuẩn:
- Bộ đốt khí sử dụng hỗn hợp khí chuẩn (thường là khí gas hoặc propan tinh khiết 99,5%)
- Vòi phun được thiết kế đặc biệt để tạo ngọn lửa có hình dạng, kích thước và nhiệt độ tiêu chuẩn
- Cơ chế điều chỉnh lưu lượng khí chính xác qua van điều áp và lưu lượng kế
- Hệ thống đánh lửa điện tử tự động đảm bảo sự ổn định
- Hệ thống giá đỡ và định vị mẫu:
- Khung giữ mẫu được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt, không ảnh hưởng đến kết quả
- Cơ cấu điều chỉnh góc nghiêng chính xác (0-90 độ) tùy theo tiêu chuẩn kiểm tra
- Hệ thống kẹp mẫu đảm bảo cố định vật liệu trong suốt quá trình thử nghiệm
- Cơ cấu di chuyển tự động hoặc thủ công để đưa mẫu tiếp xúc với nguồn lửa
- Bộ phận đo lường và ghi nhận:
- Cảm biến nhiệt độ: Đo nhiệt độ ngọn lửa và nhiệt truyền qua vật liệu (thường sử dụng nhiệt điện trở hoặc cặp nhiệt loại K, N)
- Hệ thống đo thời gian: Bộ đếm thời gian điện tử chính xác 0,1 giây, tự động ghi nhận:
- Thời gian bắt lửa ban đầu
- Thời gian cháy lan
- Thời gian tự dập tắt
- Thước đo khoảng cách cháy lan: Được tích hợp trên khung giữ mẫu với độ chính xác ±1mm
- Cảm biến khói và khí độc: Trong các mô hình cao cấp để đánh giá đầy đủ
- Hệ thống kiểm soát môi trường:
- Buồng thử nghiệm kín hoặc bán kín tùy theo tiêu chuẩn
- Hệ thống thông gió và hút khói để đảm bảo an toàn
- Cơ chế kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ môi trường xung quanh
- Hệ thống chống gió để đảm bảo ổn định ngọn lửa
- Quy trình kiểm tra diễn ra như sau:
- Mẫu thử được điều hòa theo điều kiện chuẩn (nhiệt độ, độ ẩm, thời gian)
- Mẫu được gắn vào giá đỡ theo đúng vị trí quy định
- Nguồn lửa chuẩn được áp dụng lên mẫu trong khoảng thời gian xác định (ví dụ: 10 giây cho đồ nội thất, 12 giây cho vật liệu xây dựng)
- Thiết bị tự động ghi nhận các thông số: thời gian bắt lửa, tốc độ lan truyền, khoảng cách cháy lan, thời gian tự dập
- Kết quả được so sánh với giá trị giới hạn của tiêu chuẩn để đưa ra kết luận đạt/không đạt
- Hệ thống an toàn:
- Cơ chế ngắt khí khẩn cấp
- Tấm chắn bảo vệ bằng kính chịu nhiệt
- Hệ thống cảnh báo nhiệt độ quá cao
- Cơ chế tự động ngừng khi có bất thường
Độ chính xác của máy kiểm tra độ dễ cháy phụ thuộc hoàn toàn vào độ ổn định của nhiệt độ ngọn lửa (±5°C), thời gian áp dụng (±0,2 giây) và góc tiếp xúc (±2°). Đây chính là lý do tại sao hiệu chuẩn định kỳ là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo kết quả thử nghiệm đáng tin cậy.
Phân Loại Chi Tiết Các Loại Máy Kiểm Tra Độ Dễ Cháy

Máy kiểm tra khả năng chống cháy vải ngang dọc
| Loại Máy | Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật | Ứng Dụng Thực Tế |
| Máy kiểm tra độ dễ cháy vật liệu dệt (Textile Flammability Tester) | – Nguồn lửa theo tiêu chuẩn ASTM D1230, ISO 15025 – Góc nghiêng 45° – Đo thời gian và khoảng cách cháy lan – Tốc độ cháy: 0-300mm/phút |
– Quần áo, rèm cửa, vải bọc nội thất – Trang phục bảo hộ chống cháy – Chăn ga gối đệm khách sạn |
| Máy kiểm tra độ dễ cháy theo phương pháp đầu đốt nhỏ (Small Flame Test) | – Ngọn lửa 20mm hoặc 40mm – Áp dụng lửa 10-30 giây – Tiêu chuẩn: EN 1021, BS 5852, NFPA 260 – Đo thời gian tự dập và cháy âm ỉ |
– Nội thất (ghế sofa, đệm) – Đồ dùng trẻ em – Sản phẩm tiêu dùng gia đình |
| Máy kiểm tra độ dễ cháy theo phương pháp đầu đốt lớn (Large Flame Test) | – Nguồn lửa mạnh 35kW-150kW – Đánh giá trên diện tích lớn – Đo tốc độ phát triển nhiệt (HRR) – Phân tích khói và khí độc |
– Vật liệu xây dựng, tấm cách nhiệt – Tấm ốp tường, trần – Kết cấu composite |
| Máy kiểm tra độ dễ cháy theo phương pháp Cone Calorimeter | – Đo nhiệt tỏa ra (HRR) chính xác – Thông lượng nhiệt: 0-100 kW/m² – Phân tích khí thải chi tiết – Tiêu chuẩn: ISO 5660, ASTM E1354 |
– Nghiên cứu phát triển vật liệu – Đánh giá toàn diện tính chống cháy – Kiểm định vật liệu hàng không, tàu thủy |
| Máy kiểm tra độ dễ cháy theo chiều dọc (Vertical Flammability Tester) | – Vị trí mẫu thẳng đứng – Nguồn lửa áp dụng từ phía dưới– Tiêu chuẩn: UL 94, IEC 60695 – Phân loại: V-0, V-1, V-2 |
– Nhựa kỹ thuật, vỏ thiết bị điện – Linh kiện điện tử – Vật liệu cách điện |
| Máy kiểm tra độ dễ cháy theo chiều ngang (Horizontal Flammability Tester) | – Vị trí mẫu nằm ngang – Đo tốc độ cháy lan ngang – Tiêu chuẩn: UL 94 HB, FMVSS 302 – Tốc độ: 0-200mm/phút |
– Nội thất ô tô, tàu hỏa – Tấm nhựa công nghiệp – Vật liệu bao bì |
| Máy kiểm tra khả năng chịu lửa dây cáp (Wire & Cable Flame Tester) | – Chiều dài mẫu: 600mm-3m – Nguồn lửa Bunsen/băng propan – Tiêu chuẩn: IEC 60332, UL 1581 – Đo chiều dài bị cháy |
– Dây cáp điện, cáp thông tin – Dây điện công nghiệp – Cáp tàu thủy, dầu khí |
Ứng Dụng Máy Kiểm Tra Độ Dễ Cháy Trong Các Ngành
| Ngành Công Nghiệp | Mục Đích Kiểm Tra | Tiêu Chuẩn Áp Dụng | Tần Suất Kiểm Tra |
| Dệt may & Thời trang | Đảm bảo an toàn quần áo, đặc biệt đồ trẻ em và đồ ngủ | ASTM D1230, EN 71-2, 16 CFR 1610 | Mỗi lô sản xuất hoặc khi thay đổi nguyên liệu |
| Nội thất gia dụng | Kiểm tra ghế sofa, đệm, rèm cửa, thảm | EN 1021, BS 5852, NFPA 260/261, TB 117-2013 | Theo mẫu mới và kiểm tra định kỳ hàng quý |
| Xây dựng & Kiến trúc | Đánh giá vật liệu cách nhiệt, ốp tường, trần | ASTM E84, ISO 9705, EN 13501 | Trước khi đưa vào sử dụng và hàng năm |
| Ô tô & Phương tiện | Nội thất xe, ghế ngồi, tấm ốp | FMVSS 302, ISO 3795, ECE R118 | Theo mẫu thiết kế và mỗi năm model |
| Điện & Điện tử | Vỏ thiết bị, linh kiện nhựa, vật liệu cách điện | UL 94, IEC 60695, IEC 60950 | Mỗi đợt sản xuất mới hoặc thay đổi nguyên liệu |
| Hàng không & Tàu thủy | Nội thất khoang, vật liệu trang trí, ghế ngồi | FAR 25.853, JAR 25.853, IMO FTP Code | Trước chứng nhận và kiểm tra đột xuất |
| Dầu khí & Năng lượng | Dây cáp, vật liệu chống cháy, thiết bị bảo hộ | API, NFPA 70, IEC 60332 | Định kỳ 6 tháng hoặc theo quy định an toàn |
Thiết Bị Kiểm Tra Khả Năng Chống Cháy Best Bst-Ul-C
Quy Trình Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Dễ Cháy Theo ISO/IEC 17025
1-CHUẨN BỊ TRƯỚC HIỆU CHUẨN
Kiểm tra điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ phòng: 20±5°C
- Độ ẩm tương đối: 50±20% RH
- Áp suất khí quyển: ghi nhận giá trị
- Đảm bảo không có luồng gió ảnh hưởng
Chuẩn bị thiết bị cần hiệu chuẩn:
- Làm sạch buồng thử nghiệm và hệ thống đốt
- Kiểm tra hệ thống khí, đường ống có rò rỉ
- Để máy khởi động ổn định 15-30 phút
- Kiểm tra các bộ phận cơ khí, vị trí lắp đặt
Chuẩn bị thiết bị chuẩn và công cụ đo:
- Nhiệt kế chuẩn hoặc cặp nhiệt đã hiệu chuẩn (độ chính xác ±0,5°C)
- Đồng hồ bấm giờ chuẩn (độ chính xác ±0,01 giây)
- Thước chuẩn (độ chính xác ±0,5mm)
- Lưu lượng kế khí chuẩn
- Khí gas chuẩn có chứng nhận độ tinh khiết
Chuẩn bị tài liệu:
- Quy trình hiệu chuẩn nội bộ phù hợp với tiêu chuẩn thiết bị
- Biểu mẫu ghi nhận kết quả
- Lịch sử hiệu chuẩn trước đó
- Tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất
2-THỰC HIỆN HIỆU CHUẨN CÁC THÔNG SỐ CHÍNH
Hiệu chuẩn nhiệt độ ngọn lửa:
- Đặt cảm biến nhiệt chuẩn vào vị trí tiêu chuẩn theo quy định
- Thực hiện đo ở các mức lưu lượng khí khác nhau
- Ghi nhận nhiệt độ tại các điểm đặc trưng của ngọn lửa
- So sánh với giá trị yêu cầu của tiêu chuẩn áp dụng
Hiệu chuẩn kích thước ngọn lửa:
- Đo chiều cao ngọn lửa bằng thước chuẩn hoặc thiết bị quang học
- Đo đường kính ngọn lửa tại các vị trí chuẩn
- Kiểm tra hình dạng và độ ổn định ngọn lửa
- Đảm bảo ngọn lửa đồng nhất, không giật, không lệch hướng
Hiệu chuẩn thời gian:
- So sánh bộ đếm thời gian của máy với đồng hồ chuẩn
- Kiểm tra ở các khoảng thời gian khác nhau (10s, 30s, 60s, 120s)
- Xác định độ lệch và độ không đảm bảo đo
- Kiểm tra chức năng tự động khởi động/dừng đếm thời gian
Hiệu chuẩn lưu lượng khí:
- Đo lưu lượng khí đầu vào bằng lưu lượng kế chuẩn
- Kiểm tra ở các mức lưu lượng vận hành thường dùng
- Đảm bảo áp suất khí đầu vào ổn định
- Xác định mối quan hệ giữa vị trí van và lưu lượng thực tế
Hiệu chuẩn khoảng cách và vị trí:
- Đo khoảng cách từ ngọn lửa đến mẫu thử
- Kiểm tra góc nghiêng của giá đỡ mẫu (0°, 45°, 90° tùy loại máy)
- Xác minh vị trí áp dụng lửa theo tiêu chuẩn
- Kiểm tra độ chính xác của thước đo cháy lan trên khung mẫu
Kiểm tra chức năng tổng thể:
- Thực hiện thử nghiệm với mẫu vật liệu chuẩn có tính chất biết trước
- So sánh kết quả với giá trị tham chiếu
- Đánh giá độ lặp lại của thiết bị (thực hiện tối thiểu 3 lần)
3-XỬ LÝ KẾT QUẢ VÀ BÁO CÁO
Phân tích dữ liệu:
- Tính toán độ lệch chuẩn, độ không đảm bảo đo cho từng thông số
- So sánh với giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn
- Xác định các điểm cần điều chỉnh
Điều chỉnh thiết bị (nếu cần):
- Thực hiện điều chỉnh các thông số lệch khỏi giới hạn
- Hiệu chuẩn lại sau điều chỉnh để xác nhận
- Ghi nhận các thao tác điều chỉnh đã thực hiện
Lập báo cáo hiệu chuẩn:
- Thông tin thiết bị đầy đủ (tên, model, serial, nhà sản xuất)
- Điều kiện môi trường khi hiệu chuẩn
- Thiết bị chuẩn sử dụng và truy xuất nguồn gốc
- Kết quả đo chi tiết theo từng thông số
- Độ không đảm bảo đo với độ tin cậy 95% (k=2)
- Kết luận đạt/không đạt theo tiêu chuẩn áp dụng
Cấp chứng nhận và tem hiệu chuẩn:
- Chứng nhận hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025
- Tem hiệu chuẩn ghi rõ ngày hiệu chuẩn và ngày hết hiệu lực
- Khuyến nghị về chu kỳ hiệu chuẩn tiếp theo
- Lưu trữ hồ sơ theo quy định (tối thiểu 5 năm)
- LƯU Ý QUAN TRỌNG
⚠️ Quy trình trên trình bày các bước cơ bản theo nguyên tắc của ISO/IEC 17025. Tuy nhiên, các thông số kỹ thuật chi tiết, phương pháp điều chỉnh chuyên sâu, quy trình xử lý các trường hợp đặc biệt và công thức tính toán độ không đảm bảo đo chính xác là tài liệu kỹ thuật nội bộ được bảo mật.
⚠️ Việc hiệu chuẩn máy kiểm tra độ dễ cháy đòi hỏi chuyên môn cao, kinh nghiệm thực tế và thiết bị chuẩn có nguồn gốc truy xuất quốc tế. Thực hiện hiệu chuẩn không đúng quy trình có thể dẫn đến kết quả sai lệch nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và an toàn người dùng.
Khuyến nghị: Sử dụng dịch vụ hiệu chuẩn từ đơn vị được công nhận ISO/IEC 17025 như TP Việt Nam để đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối.
Tần Suất Hiệu Chuẩn Được Khuyến Nghị
| Điều Kiện Sử Dụng | Tần Suất Hiệu Chuẩn | Ghi Chú |
| Sử dụng liên tục hàng ngày (>20 lần/ngày) | 3-4 tháng/lần | Dùng trong dây chuyền sản xuất, phòng thí nghiệm nhận mẫu cao |
| Sử dụng thường xuyên (5-20 lần/ngày) | 6 tháng/lần | Phòng QC/QA nhà máy sản xuất tiêu chuẩn |
| Sử dụng định kỳ (1-5 lần/ngày) | 9 tháng/lần | Trung tâm kiểm định, phòng thí nghiệm nghiên cứu |
| Sử dụng ít (dưới 1 lần/ngày) | 12 tháng/lần | Phòng thí nghiệm nghiên cứu, đơn vị đào tạo |
| Sau sửa chữa, thay thế linh kiện quan trọng | Ngay lập tức | Thay thế vòi đốt, cảm biến, bộ điều khiển |
| Sau di chuyển, vận chuyển thiết bị | Ngay lập tức | Đảm bảo không bị sai lệch do va chạm |
| Khi kết quả thử nghiệm bất thường | Ngay lập tức | Kết quả khác biệt lớn so với lịch sử hoặc mẫu chuẩn |
| Yêu cầu của khách hàng/đối tác quốc tế | Theo quy định | Thường 6-12 tháng cho xuất khẩu |
Lựa Chọn Dịch Vụ Hiệu Chuẩn Chuyên Nghiệp
Tại Sao Chọn TP Việt Nam?
TP Việt Nam là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra độ dễ cháy tại Việt Nam, với những ưu thế vượt trội:
Công nhận quốc tế:
- Chứng nhận ISO/IEC 17025 với phạm vi rộng nhất trong ngành
- Kết quả hiệu chuẩn được công nhận tại hơn 100 quốc gia qua thỏa thuận ILAC MRA
- Đáp ứng yêu cầu khắt khe của các tập đoàn đa quốc gia
Công nghệ độc quyền:
- Phần mềm tính toán độ không đảm bảo đo được phát triển riêng bởi TP Việt Nam, đảm bảo:
- Tính toán chính xác theo GUM
- Xử lý dữ liệu nhanh chóng, giảm thời gian hiệu chuẩn 30-40%
- Truy xuất lịch sử, phân tích xu hướng thiết bị tự động
- Tích hợp quản lý chứng nhận điện tử, tra cứu online 24/7
Đội ngũ chuyên gia:
- Kỹ thuật viên có chứng chỉ quốc tế, kinh nghiệm 10+ năm
- Được đào tạo chuyên sâu về các tiêu chuẩn ASTM, ISO, EN, UL, NFPA
- Hiểu rõ đặc thù từng ngành: dệt may, nội thất, ô tô, điện tử, xây dựng
Trang thiết bị hiện đại:
- Thiết bị chuẩn nhập khẩu từ Mỹ, Đức, được hiệu chuẩn tại phòng chuẩn quốc gia
- Phòng hiệu chuẩn kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm theo ISO 17025
- Có khả năng hiệu chuẩn tất cả các loại máy kiểm tra độ dễ cháy trên thị trường
Dịch vụ toàn diện:
- Hiệu chuẩn tại phòng thí nghiệm hoặc tại chỗ (on-site)
- Tư vấn miễn phí về tiêu chuẩn, quy trình thử nghiệm
- Đào tạo vận hành thiết bị, đào tạo nội bộ theo ISO/IEC 17025
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline, email, Zalo
Quy trình nhanh chóng:
- Thời gian hiệu chuẩn: 3-5 ngày làm việc (tùy loại thiết bị)
- Dịch vụ khẩn cấp: 24-48 giờ (có phụ thu)
- Giao nhận thiết bị tận nơi tại các thành phố lớn
- Chứng nhận điện tử gửi ngay sau hoàn thành
Chi phí hợp lý:
- Báo giá minh bạch, không phát sinh
- Chương trình ưu đãi cho khách hàng thường xuyên
- Gói hiệu chuẩn trọn năm với mức giá đặc biệt
- Miễn phí tư vấn và đánh giá sơ bộ
Uy tín và kinh nghiệm:
- Phục vụ hơn 500+ doanh nghiệp trong và ngoài nước
- Đối tác của các tập đoàn hàng đầu trong ngành dệt may, nội thất, ô tô
- Tư vấn cho nhiều dự án lớn về phòng cháy chữa cháy
Liên hệ TP VIỆT NAM
SĐT: 0375059295
Email: hieuchuantp@gmail.com
website: hieuchuantp.com


