Trong ngành dệt may và thời trang, hiệu chuẩn máy kiểm tra độ mài mòn và vón sợi (Abrasion/Pilling Tester) là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 12945 và ASTM D3512. Là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, TP Việt Nam mang đến giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kiểm soát chất lượng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về dịch vụ, báo giá linh hoạt và quy trình thực hiện, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin hữu ích.
Giới Thiệu Tổng Quan
Máy kiểm tra độ mài mòn và vón sợi là “trái tim” của quá trình kiểm soát chất lượng trong ngành dệt may, da giày và nhiều lĩnh vực khác. Thiết bị này mô phỏng sự mài mòn, cọ xát và vón sợi của vật liệu trong quá trình sử dụng thực tế, giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác độ bền, tuổi thọ và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Một kết quả đo lường sai lệch dù chỉ rất nhỏ cũng có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín thương hiệu và gây ra thiệt hại kinh tế không hề nhỏ. Hiệu chuẩn định kỳ chính là chìa khóa vàng đảm bảo mọi kết quả từ máy đo độ mài mòn vải đều đáng tin cậy, nhất quán và được công nhận trên toàn cầu.
Những Con Số Ấn Tượng Về Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Mài Mòn
| Chỉ Số | Giá Trị | Ý Nghĩa |
| Độ lệch kết quả khi không hiệu chuẩn | 15-30% | Sai số đo có thể khiến hàng loạt sản phẩm không đạt tiêu chuẩn bị loại bỏ |
| Tỷ lệ máy cần hiệu chuẩn sau 6 tháng | 78% | Hầu hết các thiết bị bị sai lệch sau nửa năm sử dụng liên tục |
| Chi phí do sai số hiệu chuẩn | 200-500 triệu/năm | Chi phí phát sinh từ khiếu nại, trả hàng và mất uy tín thương hiệu |
| Thời gian trung bình một chu kỳ test | 5.000-10.000 vòng | Độ mòn của bộ phận cơ học đòi hỏi kiểm tra định kỳ |
| Tuổi thọ thiết bị khi hiệu chuẩn đúng | Tăng 40-60% | Bảo trì đúng cách kéo dài vòng đời thiết bị đáng kể |
Ảnh Hưởng Chất Lượng Do Bỏ Qua Hiệu Chuẩn
Một nhà máy dệt kim xuất khẩu quy mô trung bình chuyên sản xuất áo thun cao cấp cho thị trường châu Âu đã từng gặp khủng hoảng nghiêm trọng vào năm 2023. Sau khi giao lô hàng 50.000 sản phẩm trị giá 2,3 tỷ đồng, khách hàng phản ánh hàng loạt sản phẩm bị vón cục và mòn sau vài lần giặt.
Khi điều tra nguyên nhân, đội ngũ kỹ thuật phát hiện máy kiểm tra độ mài mòn tại phòng QC đã không được hiệu chuẩn trong 14 tháng. Lực ma sát thực tế của thiết bị thấp hơn 23% so với giá trị danh định, khiến các mẫu vải kém chất lượng vẫn “pass” qua khâu kiểm tra.
Hậu quả:
- Chi phí bồi thường và vận chuyển hàng trả: 1,8 tỷ đồng
- Mất đơn hàng tiếp theo trị giá 5 tỷ đồng
- Uy tín thương hiệu bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong 18 tháng
- Phải tái đầu tư vào hệ thống QC và cam kết hiệu chuẩn hàng quý
Sau sự cố, công ty đã thiết lập quy trình hiệu chuẩn nghiêm ngặt mỗi 3 tháng cho tất cả thiết bị đo lường. Kết quả, tỷ lệ khiếu nại giảm 94% và họ lấy lại được lòng tin từ khách hàng quốc tế.
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản

Sơ đồ mô tả của máy Martindale
Máy kiểm tra độ mài mòn và vón sợi hoạt động dựa trên nguyên lý mô phỏng quá trình ma sát và sử dụng thực tế của vải trong điều kiện kiểm soát.
Cơ Chế Ma Sát và Mài Mòn
Thiết bị tạo ra chuyển động ma sát tuần hoàn giữa mẫu thử và bề mặt mài mòn (thường là vải chuẩn, giấy nhám hoặc chính mẫu vải). Chuyển động này có thể là:
- Chuyển động quay tròn (Martindale): Mẫu thử được gắn trên đĩa xoay theo quỹ đạo Lissajous – một đường cong phức hợp không lặp lại hoàn toàn, mô phỏng chính xác sự mài mòn tự nhiên. Đĩa mẫu chuyển động với biên độ 60.5 ± 0.5mm theo các tiêu chuẩn quốc tế.
- Chuyển động qua lại (Wyzenbeek): Mẫu thử được cố định trong khi thanh mài di chuyển qua lại với hành trình xác định (thường 51-55mm), phù hợp với tiêu chuẩn ASTM Bắc Mỹ.
Hệ Thống Tải Trọng Chính Xác
Áp lực được áp dụng lên mẫu thử thông qua hệ thống quả nặng hoặc lò xo chuẩn. Lực ép tiêu chuẩn thường là:
- 9 kPa ± 10% cho vải thông thường
- 12 kPa cho vải công nghiệp và nội thất
- 6 kPa cho vải mỏng và nhạy cảm
Độ chính xác của tải trọng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kiểm tra, do đó việc hiệu chuẩn hệ thống tải là vô cùng quan trọng.
Bộ Đếm Chu Kỳ và Giám Sát
Máy tích hợp bộ đếm số vòng quay chính xác (cycle counter) để ghi nhận số lần ma sát. Các thiết bị hiện đại còn có:
- Cảm biến đo mòn tự động
- Hệ thống dừng khi phát hiện thủng
- Màn hình LCD/LED hiển thị số chu kỳ thời gian thực
- Khả năng lập trình đa chương trình thử nghiệm
Đánh Giá Kết Quả
Sau khi hoàn thành chu kỳ mài mòn (từ 5.000 đến 100.000 vòng tùy loại vải), mẫu được đánh giá theo:
- Độ mài mòn: Đo bằng mất khối lượng, thay đổi độ dày, hoặc xuất hiện lỗ thủng
- Độ vón sợi: So sánh với ảnh chuẩn theo thang điểm 1-5 (ISO 12945) hoặc 1-5 class rating
Phân Loại Chi Tiết Các Loại Máy Kiểm Tra
Bảng So Sánh Các Loại Thiết Bị
| Loại Thiết Bị | Tiêu Chuẩn | Số Vị Trí Mẫu | Tốc Độ | Ứng Dụng Chính |
|
Máy kiểm tra độ mài mòn Martindale |
ISO 12947, EN ISO 12947 | 4-9 vị trí | 20-70 rpm | Dệt may, nội thất, vải kỹ thuật |
|
Máy kiểm tra độ xù lông Martindale |
ISO 12945-2, ASTM D4970 | 4-9 vị trí | 47.5 rpm | Kiểm tra vón sợi chuyên dụng |
| Máy kiểm tra độ mài mòn Wyzenbeek | ASTM D4157 | 2-4 vị trí | 30-60 cpm | Thị trường Bắc Mỹ, vải nội thất |
| Máy mài mòn quay Taber | ASTM D3884, ISO 5470 | 1-2 vị trí | 60-72 rpm | Nhựa, da, sàn, coating |
| Máy kiểm tra độ xù lông ngẫu nhiên | ICI/ASTM D3512 | 4-6 mẫu | 60 rpm | Vải dệt kim, áo len |
1. Máy kiểm tra độ mài mòn Martindale

Máy kiểm tra độ mài mòn Martindale
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Chuyển động Lissajous phức hợp với quỹ đạo không lặp lại
- Khả năng thử nghiệm đồng thời 4, 6, 8 hoặc 9 mẫu
- Hệ thống tải trọng đa cấp: 9kPa, 12kPa, 18kPa
- Tốc độ điều chỉnh liên tục 20-70 rpm
- Độ chính xác quỹ đạo: ±0.5mm
- Bề mặt mài: vải chuẩn len theo ISO 12947
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra độ bền mài mòn áo quần thời trang
- Đánh giá tuổi thọ vải ghế sofa, ghế văn phòng
- Test vải công nghiệp (đồng phục, bảo hộ lao động)
- Nghiên cứu phát triển vải kỹ thuật mới
- Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào
2. Máy kiểm tra độ xù lông Martindale

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Thiết kế tối ưu cho kiểm tra vón sợi
- Tải trọng nhẹ hơn (thường 490g)
- Tốc độ chuẩn 47.5 ± 2.5 rpm
- Mẫu test với chính bề mặt của nó (tự ma sát)
- Chu kỳ test tiêu chuẩn: 125, 500, 1000, 2000, 5000, 7000 vòng
- Khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
Ứng dụng thực tế:
- Đánh giá độ vón sợi áo len, áo nỉ
- Kiểm tra chất lượng vải dệt kim
- Test độ bền bề mặt vải blend (pha trộn)
- Nghiên cứu ảnh hưởng của hoàn tất vải đến pilling
- Đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu châu Âu
3. Máy kiểm tra độ mài mòn Wyzenbeek

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Chuyển động qua lại tuyến tính
- Hành trình chuẩn: 51mm (2 inch)
- Lực căng: 3-4 pounds
- Vật liệu mài: Cotton Duck #10 hoặc Wire Screen
- Đếm double rubs (2 lần ma sát = 1 chu kỳ)
- Khung gắn mẫu điều chỉnh độ căng
Ứng dụng thực tế:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ACT (Association for Contract Textiles)
- Test vải cho thị trường nội thất Bắc Mỹ
- Đánh giá vải ghế ô tô, máy bay
- Kiểm tra vải rèm cửa cao cấp
- Đảm bảo yêu cầu 15.000-30.000 double rubs cho commercial
4. Máy mài mòn quay Taber

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Hai bánh mài CS-10 hoặc H-18 quay trên mẫu
- Tải trọng: 250g, 500g, 1000g mỗi bánh
- Tốc độ 60 hoặc 72 rpm
- Mẫu hình tròn đường kính 100mm
- Hút bụi tích hợp
- Đo mòn bằng giảm trọng lượng hoặc độ dày
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra độ mài mòn sàn vinyl, laminate
- Test độ bền coating trên da công nghiệp
- Đánh giá lớp phủ trên nhựa, composite
- Kiểm tra độ bền bề mặt thiết bị điện tử
- Nghiên cứu vật liệu xây dựng
5. Máy kiểm tra độ xù lông ngẫu nhiên

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Hộp lục giác quay với vận tốc 60 rpm
- Kích thước hộp: 228mm x 228mm
- Chứa 4-6 mẫu vải + ống PVC
- Kiểm soát nhiệt độ phòng test
- Thời gian test: 15, 30, 60, 90, 120 phút
- Giảm tĩnh điện tự động
Ứng dụng thực tế:
- Đánh giá pilling áo len, cashmere cao cấp
- Test vải dệt kim vòng (circular knit)
- Kiểm tra độ vón fleece, polar
- Đảm bảo chất lượng hàng xuất Mỹ
- Nghiên cứu ảnh hưởng của sợi mới
Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp
Bảng Ứng Dụng Chi Tiết Theo Ngành
| Ngành Công Nghiệp | Loại Máy Sử Dụng | Thông Số Kiểm Tra | Tiêu Chuẩn Yêu Cầu |
| Dệt May Thời Trang | Martindale | Độ bền ≥ 10.000 vòng, Pilling grade ≥ 3 | ISO 12947, ISO 12945 |
| Nội Thất Gia Đình | Martindale, Wyzenbeek | ≥ 15.000-30.000 vòng (ghế), ≥ 40.000 vòng (sofa) | EN 13336, ASTM D4157 |
| Ô Tô & Xe Máy | Martindale, Wyzenbeek | ≥ 20.000-60.000 cycles, chống UV | ISO 12947-2, SAE J1530 |
| Vật Liệu Công Nghiệp | Taber, Martindale | Mất trọng lượng < 150mg/1000 cycles | ASTM D3884, ISO 5470 |
| Đồ Bảo Hộ Lao Động | Martindale | ≥ 20.000 vòng, độ bền cao | ISO 13688, EN 530 |
| Giày Dép & Túi Xách | Taber, SATRA | Độ mòn coating, da | ISO 20344, EN ISO 20345 |
| Đồ Thể Thao | Martindale, Wyzenbeek | Độ bền mài mòn và đàn hồi cao | ISO 12947, ASTM D3886 |
| Hàng Gia Dụng (Rèm, Khăn) | Martindale | ≥ 5.000-10.000 vòng | EN 14465, ISO 5470-1 |
Chi Tiết Ứng Dụng Theo Ngành
Ngành Dệt May Thời Trang: Máy kiểm tra độ mài mòn và vón sợi là thiết bị không thể thiếu trong phòng QC. Với áo quần thông thường, yêu cầu tối thiểu 10.000 vòng Martindale và grade 3-4 cho pilling. Quần jean cao cấp thường phải đạt 20.000-40.000 vòng. Điều này đảm bảo sản phẩm duy trì được hình dạng và màu sắc sau nhiều lần giặt và sử dụng.
Ngành Nội Thất: Vải bọc ghế sofa thương mại (dùng trong khách sạn, văn phòng) yêu cầu vượt 40.000-60.000 vòng Martindale hoặc 30.000 double rubs Wyzenbeek theo tiêu chuẩn ACT. Vải nội thất gia đình thường yêu cầu 15.000-25.000 vòng. Việc hiệu chuẩn chính xác giúp đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và tránh khiếu nại từ khách hàng.
Ngành Ô Tô: Vải ghế ô tô phải chịu được ma sát liên tục và điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Tiêu chuẩn ngành yêu cầu 20.000-100.000 cycles tùy vào phân khúc xe. Các nhà sản xuất OEM thường có yêu cầu riêng cao hơn tiêu chuẩn quốc tế.
Ngành Bảo Hộ Lao Động: Đồ bảo hộ công nghiệp cần độ bền mài mòn cao (≥20.000-50.000 vòng) để đảm bảo an toàn cho người lao động trong môi trường khắc nghiệt. Hiệu chuẩn thiết bị đúng cách là yêu cầu bắt buộc để cấp chứng nhận CE và đạt tiêu chuẩn ISO 13688.
Quy Trình Hiệu Chuẩn Máy Kiểm Tra Độ Mài Mòn và Vón Sợi Theo ISO/IEC 17025
- Chuẩn Bị Hiệu Chuẩn
- Kiểm tra điều kiện môi trường: nhiệt độ 20±2°C, độ ẩm 65±4% RH
- Để thiết bị ổn định nhiệt độ ít nhất 4 giờ
- Vệ sinh bề mặt làm việc, loại bỏ vải cũ và bụi bẩn
- Chuẩn bị thiết bị chuẩn có chứng nhận hiệu chuẩn còn hiệu lực
- Ghi nhận thông tin thiết bị: model, serial number, năm sản xuất
2. Kiểm Tra Ngoại Quan và Cơ Khí
- Kiểm tra tình trạng vỏ máy, không có nứt vỡ hoặc biến dạng
- Kiểm tra bề mặt mài mòn (felt/abradant) không bị mòn bất thường
- Kiểm tra các vít, đai truyền động, không có lỏng lẻo
- Kiểm tra hệ thống giữ mẫu (specimen holder), độ kẹp chặt đều
- Kiểm tra các phím điều khiển, màn hình hiển thị hoạt động tốt
3. Hiệu Chuẩn Tải Trọng
- Sử dụng cân lực chuẩn (force gauge) có truy xuất nguồn gốc
- Đo lực tại các vị trí specimen holder (từng vị trí)
- Ghi nhận giá trị đo và so sánh với giá trị danh định (9kPa, 12kPa…)
- Sai số cho phép: ±10% theo ISO 12947
- Kiểm tra độ đồng nhất tải trọng giữa các vị trí
4. Hiệu Chuẩn Quỹ Đạo Chuyển Động
- Sử dụng thiết bị đo quỹ đạo hoặc phương pháp dấu vết mực
- Đo đường kính quỹ đạo chuyển động (60.5 ±0.5mm cho Martindale)
- Kiểm tra tính đối xứng của quỹ đạo
- Đánh giá độ mượt mà, không giật lag trong chuyển động
5. Hiệu Chuẩn Tốc Độ và Bộ Đếm
- Đo tốc độ quay bằng máy đo tốc độ chuẩn
- Kiểm tra tốc độ tại các mức khác nhau (nếu có điều chỉnh)
- Xác minh độ chính xác bộ đếm chu kỳ
- So sánh số vòng hiển thị với số vòng thực tế đếm bằng phương pháp độc lập
- Sai số cho phép bộ đếm: ≤1%
6. Ghi Nhận và Báo Cáo
- Lập biên bản hiệu chuẩn đầy đủ các thông số đo
- Tính toán độ không đảm bảo đo (measurement uncertainty)
- Đánh giá tình trạng: Đạt/Không đạt theo tiêu chuẩn
- Đưa ra khuyến nghị điều chỉnh (nếu cần)
- Cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn có truy xuất nguồn gốc
Lưu ý quan trọng: Quy trình chi tiết bao gồm các phương pháp đo đặc thù, công thức tính toán độ không đảm bảo đo, và các điểm kiểm soát kỹ thuật nâng cao là tài liệu kỹ thuật nội bộ theo ISO/IEC 17025. Để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối và sự công nhận quốc tế, nên sử dụng dịch vụ hiệu chuẩn từ phòng thí nghiệm được công nhận có hệ thống quản lý chất lượng đầy đủ.
Tần Suất Hiệu Chuẩn Được Khuyến Nghị
| Điều Kiện Sử Dụng | Tần Suất Hiệu Chuẩn | Ghi Chú |
| Sử dụng cường độ cao (>40h/tuần) | 3 tháng/lần | Sản xuất liên tục, đa ca, môi trường khắc nghiệt |
| Sử dụng thường xuyên (20-40h/tuần) | 6 tháng/lần | Phòng QC nhà máy may, xí nghiệp vải |
| Sử dụng trung bình (10-20h/tuần) | 9 tháng/lần | Phòng lab nghiên cứu, kiểm định định kỳ |
| Sử dụng thấp (<10h/tuần) | 12 tháng/lần | Phòng thí nghiệm trường học, R&D |
| Sau sửa chữa/thay thế linh kiện | Ngay lập tức | Bắt buộc trước khi đưa vào sử dụng lại |
| Khi nghi ngờ kết quả bất thường | Ngay lập tức | Kết quả sai lệch so với lịch sử, khiếu nại khách hàng |
| Yêu cầu khách hàng/hợp đồng | Theo quy định | Tuân thủ điều khoản hợp đồng với brand lớn |
| Máy mới chưa qua sử dụng | Trước lần đầu dùng | Xác minh thông số xuất xưởng |
Khuyến nghị đặc biệt:
- Các thiết bị phục vụ xuất khẩu EU: Tối đa 12 tháng/lần (khuyến cáo 6 tháng)
- Thiết bị trong hệ thống ISO 9001/ISO 17025: Theo lịch quản lý thiết bị
- Nên thực hiện kiểm tra giữa kỳ (intermediate check) đối với máy sử dụng cao
Lỗi Thường Gặp và Phương Pháp Khắc Phục Hiệu Quả
Lỗi Liên Quan Đến Kết Quả Đo
Kết quả không ổn định, dao động lớn:
- Nguyên nhân: Nỉ mài mòn không đều, tải trọng sai lệch, mẫu không gắn đúng
- Khắc phục: Thay nỉ mài mòn mới, hiệu chuẩn lại tải trọng, kiểm tra cách gắn mẫu
Mẫu bị rách sớm hơn bình thường:
- Nguyên nhân: Áp lực quá cao, bề mặt mài quá thô, tốc độ quá nhanh
- Khắc phục: Kiểm tra và hiệu chuẩn hệ thống tải, thay abradant chuẩn
Vón sợi không rõ ràng sau test:
- Nguyên nhân: Tải trọng quá nhẹ, số vòng chưa đủ, nỉ mài mòn bị bẩn
- Khắc phục: Xác minh lại tải trọng, tăng số chu trình, làm sạch nỉ mài mòn
Lỗi Cơ Khí và Điện
Máy kêu to, rung bất thường:
- Nguyên nhân: Ổ bi mòn, đai truyền lỏng, trục quay lệch tâm
- Khắc phục: Tra dầu mỡ, thay thế ổ bi, căn chỉnh lại trục
Bộ đếm không chính xác:
- Nguyên nhân: Cảm biến bị bẩn, lỗi phần mềm, nhiễu điện từ
- Khắc phục: Vệ sinh cảm biến, reset hệ thống, kiểm tra nối đất.
Màn hình không hiển thị hoặc hiển thị sai:
- Nguyên nhân: Lỗi bo mạch, kết nối dây lỏng, lỗi phần mềm
- Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện, kết nối lại cáp, cập nhật phần mềm
Lỗi Quỹ Đạo Chuyển Động
Quỹ đạo không đồng tâm, mẫu mòn không đều:
- Nguyên nhân: Trục cam bị lệch, bàn xoay biến dạng, má kẹp không song song
- Khắc phục: Căn chỉnh lại cơ cấu Lissajous, thay thế bàn xoay, điều chỉnh má kẹp
Chuyển động giật, không mượt:
- Nguyên nhân: Thiếu dầu mỡ, bụi bẩn trong cơ cấu, động cơ yếu
- Khắc phục: Bảo dưỡng định kỳ, vệ sinh bộ truyền động, kiểm tra động cơ
Lỗi Hệ Thống Tải Trọng
Áp lực không đủ hoặc quá mức:
- Nguyên nhân: Quả nặng bị sai, lò xo bị yếu, cơ cấu nâng bị kẹt
- Khắc phục: Hiệu chuẩn và điều chỉnh tải, thay lò xo mới, bôi trơn cơ cấu
Tải trọng không đồng nhất giữa các vị trí:
- Nguyên nhân: Bàn đỡ không bằng phẳng, quả nặng khác nhau, specimen holder biến dạng
- Khắc phục: Hiệu chuẩn từng vị trí, cân đo quả nặng, thay holder mới
Bảo Trì và Bảo Quản
Bảo Trì Hàng Ngày
- Vệ sinh bề mặt làm việc sau mỗi ca, loại bỏ sợi vải và bụi bẩn tích tụ
- Kiểm tra tình trạng nỉ mài mòn, thay mới khi thấy dấu hiệu mòn không đều
- Đóng nắp che máy khi không sử dụng để tránh bụi
- Ghi nhận số giờ vận hành và số mẫu đã test vào sổ theo dõi
Bảo Trì Hàng Tuần
- Kiểm tra độ căng đai truyền động, điều chỉnh nếu cần
- Vệ sinh toàn bộ máy bằng khăn mềm, tránh dùng hóa chất mạnh
- Kiểm tra các vít bắt, đảm bảo không bị lỏng
- Chạy thử máy không tải để phát hiện tiếng động bất thường
Bảo Trì Hàng Tháng
- Tra dầu mỡ cho các chi tiết chuyển động (trục, ổ bi, con trượt)
- Kiểm tra kết nối điện, dây cáp không bị hở, đứt
- Làm sạch cảm biến và bộ phận điện tử bằng khí nén
- Kiểm soát độ chính xác bộ đếm bằng phương pháp đếm thủ công
- Thực hiện trung gian kiểm tra với mẫu chuẩn
Bảo Trì Định Kỳ (Hàng Quý/Năm)
- Hiệu chuẩn toàn bộ thiết bị theo quy trình ISO/IEC 17025
- Kiểm tra và thay thế các linh kiện dễ mòn (felt, rubber pad, specimen holder)
- Vệ sinh sâu toàn bộ hệ thống cơ khí bên trong
- Kiểm tra nguồn điện, ổn áp và kiểm tra nối đất
- Cập nhật phần mềm nếu có phiên bản mới
Điều Kiện Bảo Quản
- Nhiệt độ: 15-30°C, tránh thay đổi đột ngột
- Độ ẩm: 40-70% RH, tránh môi trường quá ẩm hoặc quá khô
- Vị trí: Đặt trên bàn chắc chắn, tránh rung động từ thiết bị khác
- Môi trường: Tránh ánh nắng trực tiếp, bụi nhiều, hóa chất ăn mòn
- Nguồn điện: Sử dụng ổn áp, kiểm tra nối đất đúng quy chuẩn an toàn
Bảo Quản Vật Tư và Phụ Kiện
- Felt/abradant: Bảo quản trong túi kín, tránh ẩm, thay định kỳ theo khuyến nghị nhà sản xuất
- Quả nặng chuẩn: Lưu trữ riêng, tránh va đập, có tem nhận dạng rõ ràng
- Specimen holder: Làm sạch sau mỗi lần dùng, kiểm tra độ phẳng định kỳ
- Mẫu vải chuẩn: Bảo quản ở 20±2°C, 65±4% RH, trong túi PE kín
TP Việt Nam – Đơn Vị Hiệu Chuẩn Hàng Đầu
TP Việt Nam là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực hiệu chuẩn thiết bị dệt may tại Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm phục vụ các nhà máy, phòng lab và trung tâm kiểm định.
Ưu điểm vượt trội:
✓ Công nhận ISO/IEC 17025: Phòng thí nghiệm được BoA công nhận với phạm vi bao gồm đầy đủ các loại máy kiểm tra độ mài mòn và vón sợi
✓ Tool tính độ không đảm bảo đo độc quyền: TP Việt Nam phát triển phần mềm tính toán độ không đảm bảo đo độc quyền, giúp đánh giá chính xác và nhanh chóng độ tin cậy của phép đo
✓ Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Kỹ thuật viên được đào tạo bài bản về máy đo độ mài mòn vải
✓ Trang thiết bị chuẩn hiện đại: Đầu tư thiết bị đo lường chuẩn cao cấp từ Anh, Đức, Mỹ với truy xuất nguồn gốc rõ ràng
✓ Chuyên sâu dịch vụ đào tạo: Ngoài hiệu chuẩn, TP Việt Nam cung cấp các khóa đào tạo chuyên sâu về vận hành, bảo trì thiết bị ngành dệt may và đánh giá kết quả kiểm tra.
✓ Phạm vi dịch vụ toàn diện: Hiệu chuẩn đầy đủ các loại máy kiểm tra trong ngành dệt may, từ độ bền màu đến thử nghiệm vật lý
✓ Quy trình làm việc chuyên nghiệp: Tuân thủ nghiêm ngặt ISO/IEC 17025, minh bạch từ báo giá đến giao chứng nhận
✓ Chứng nhận được công nhận rộng rãi: Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của TP Việt Nam được chấp nhận bởi các tập đoàn may mặc quốc tế, thương hiệu lớn và các cơ quan kiểm định.
✓ Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý với chất lượng dịch vụ cao, hỗ trợ hợp đồng dài hạn
Cam kết của TP Việt Nam:
- Chứng nhận hiệu chuẩn có truy xuất nguồn gốc quốc tế
- Báo cáo kỹ thuật chi tiết với đầy đủ dữ liệu đo và độ không đảm bảo đo
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí trong suốt chu kỳ hiệu chuẩn
- Nhắc lịch hiệu chuẩn định kỳ, không để thiết bị quá hạn
- Hỗ trợ khách hàng đạt chứng nhận ISO 9001, ISO 17025
Quy Trình Làm Việc Chuyên Nghiệp Tại TP Việt Nam
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu
- Khách hàng liên hệ qua hotline, email,zalo hoặc website
- Tư vấn viên tiếp nhận thông tin thiết bị cần hiệu chuẩn
- Xác định loại máy, model, tình trạng hiện tại
Bước 2: Khảo sát và tư vấn
- Đánh giá nhu cầu, điều kiện làm việc của thiết bị
- Tư vấn phương án hiệu chuẩn phù hợp (on-site hoặc tại lab)
- Tư vấn tần suất hiệu chuẩn tối ưu theo điều kiện sử dụng
Bước 3: Báo giá chi tiết
- Gửi báo giá rõ ràng, minh bạch
- Thời gian thực hiện cụ thể
- Nội dung công việc và sản phẩm bàn giao
Bước 4: Ký hợp đồng
- Thỏa thuận điều khoản hợp đồng dịch vụ
- Lên lịch thực hiện cụ thể
- Xác nhận điều kiện thanh toán
Bước 5: Chuẩn bị hiệu chuẩn
- Chuẩn bị thiết bị chuẩn và dụng cụ cần thiết
- Kiểm tra chứng nhận hiệu chuẩn của thiết bị chuẩn còn hiệu lực
- Chuẩn bị biểu mẫu ghi nhận dữ liệu
Bước 6: Thực hiện hiệu chuẩn
- Kiểm tra điều kiện môi trường trước khi bắt đầu
- Thực hiện các bước hiệu chuẩn theo quy trình chuẩn
- Ghi nhận đầy đủ dữ liệu đo tại từng điểm
Bước 7: Xử lý dữ liệu
- Nhập dữ liệu vào hệ thống quản lý
- Sử dụng tool độc quyền tính toán độ không đảm bảo đo
- Phân tích kết quả và đánh giá tình trạng thiết bị
Bước 8: Lập báo cáo kỹ thuật
- Biên soạn báo cáo hiệu chuẩn chi tiết
- Bao gồm: dữ liệu đo, độ không đảm bảo đo, kết luận, khuyến nghị
- Kiểm soát chất lượng báo cáo theo ISO/IEC 17025
Bước 9: Phê duyệt và ký duyệt
- Trưởng bộ phận kỹ thuật kiểm tra và phê duyệt
- Người có thẩm quyền ký chứng nhận
- Đóng dấu công nhận phòng lab
Bước 10: Cấp chứng nhận & Dán tem
- Cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn chính thức
- Dán tem hiệu chuẩn lên thiết bị với thông tin: số chứng nhận, ngày hiệu chuẩn, ngày hết hạn
- Cập nhật vào cơ sở dữ liệu quản lý
Bước 11: Bàn giao kết quả
- Giao chứng nhận và báo cáo kỹ thuật cho khách hàng
- Giải thích kết quả và các khuyến nghị (nếu có)
- Hướng dẫn lưu trữ và sử dụng chứng nhận
Bước 12: Theo dõi và hỗ trợ sau dịch vụ
- Lưu hồ sơ khách hàng vào hệ thống
- Nhắc lịch hiệu chuẩn định kỳ trước 30 ngày hết hạn
- Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí trong thời gian hiệu lực chứng nhận
Bước 13: Đánh giá và cải tiến
- Thu thập phản hồi từ khách hàng
- Đánh giá chất lượng dịch vụ
- Cải tiến liên tục quy trình làm việc
FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp
- Máy Martindale có thể test cả mài mòn và vón sợi không?
Có thể, nhưng cần chuyển đổi cấu hình. Kiểm tra độ mài mòn Martindale với vải chuẩn/giấy nhám, trong khi máy kiểm tra vón sợi bằng cách cho mẫu tự ma sát với nhau. Một số máy hiện đại có cả hai chức năng với bộ kẹp mẫu khác nhau và tải trọng khác nhau.
- Tại sao kết quả test có thể khác nhau giữa các máy?
Sự khác biệt chủ yếu đến từ:
- Máy chưa được hiệu chuẩn hoặc hiệu chuẩn không chính xác;
- Felt/abradant có độ mòn khác nhau;
- Điều kiện môi trường không giống nhau (nhiệt độ, độ ẩm);
- Cách gắn mẫu và căng vải không đồng nhất;
- Sai lệch trong chu kỳ bảo trì.
Đây là lý do tại sao hiệu chuẩn định kỳ vô cùng quan trọng.
- Felt trên Martindale cần thay bao lâu một lần?
Felt nên được thay sau mỗi 50.000 vòng test hoặc khi xuất hiện dấu hiệu mòn không đều, vùng cứng, hoặc bám bẩn. Đối với phòng lab sử dụng cao, có thể phải thay 1-2 tháng/lần. Luôn sử dụng felt chuẩn từ nhà sản xuất có giấy chứng nhận để đảm bảo kết quả ổn định.
- Sự khác biệt giữa hiệu chuẩn độ mài mòn và độ vón sợi là gì?
Về cơ bản quy trình hiệu chuẩn các thông số của máy là như nhau. Sự khác biệt nằm ở cấu hình thử nghiệm khi sử dụng, chủ yếu là ở tải trọng tác dụng và loại vật liệu mài mòn (vải tiêu chuẩn hoặc chính mẫu thử cọ xát vào nhau).
- Chứng nhận hiệu chuẩn có giá trị trong bao lâu?
Thông thường 6-12 tháng tùy vào cường độ sử dụng. Tuy nhiên, nếu máy được sử dụng liên tục (>40h/tuần), nên hiệu chuẩn 3 tháng/lần. Chứng nhận chỉ đảm bảo tính chính xác tại thời điểm hiệu chuẩn, vì vậy cần tuân thủ lịch hiệu chuẩn định kỳ nghiêm ngặt để duy trì độ tin cậy.
Kết Luận
Máy kiểm tra độ mài mòn và vón sợi là thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp dệt may, nội thất và vật liệu. Độ chính xác của thiết bị này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Việc hiệu chuẩn định kỳ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 không chỉ là yêu cầu bắt buộc của các hệ thống quản lý chất lượng mà còn là khoản đầu tư thông minh giúp:
- Đảm bảo độ tin cậy của kết quả kiểm tra
- Giảm thiểu rủi ro khiếu nại và trả hàng
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng
- Nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín doanh nghiệp
TP Việt Nam tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp trong và ngoài nước với dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp, tool tính độ không đảm bảo đo độc quyền và chương trình đào tạo chuyên sâu. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp hiệu chuẩn toàn diện, giúp doanh nghiệp đạt được các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất.
Hãy liên hệ ngay với TP Việt Nam để được tư vấn miễn phí về nhu cầu hiệu chuẩn thiết bị dệt may của bạn. Đừng để thiết bị lỗi thời trở thành rào cản cho sự phát triển của doanh nghiệp!
Liên hệ TP Việt Nam:
- Hotline: 0375059295
- Email: hieuchuantp@gmail.com
- Website: hieuchuantp.com
TP Việt Nam – Đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu hiệu chuẩn và đào tạo trong ngành dệt may

